Hệ thống Thông tin Quản lý Sản xuất (MIS)

Hệ thống Thông tin Quản lý Sản xuất (MIS): Định nghĩa, Chức năng và Ví dụ 

4.4/5 - (10 bình chọn)

Hệ thống Thông tin Quản lý Sản xuất (MIS) cung cấp khả năng hiển thị thời gian thực vào quy trình sản xuất, cho phép các nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về phân bổ nguồn lực, lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát chất lượng và các khía cạnh quan trọng khác của hoạt động sản xuất. Bằng cách cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, MIS giúp giảm thời gian giao hàng, tối ưu hóa mức tồn kho và cải thiện chất lượng sản phẩm. Điều này giúp các tổ chức sản xuất nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm của họ bằng cách cung cấp khả năng hiển thị và kiểm soát theo thời gian thực đối với quy trình sản xuất của họ. Hãy cùng Johnson’s Blog tìm hiểu qua bài viết này.

Khái niệm về Hệ thống Thông tin Quản lý sản xuất

Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) là một hệ thống dựa trên máy tính cung cấp thông tin theo thời gian thực về các hoạt động sản xuất để hỗ trợ việc ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát. Nó thu thập, xử lý và trình bày dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như thiết bị sản xuất, hệ thống kiểm kê và hệ thống kiểm soát chất lượng. MIS tích hợp những dữ liệu này thành một hệ thống gắn kết để hỗ trợ quản lý quy trình sản xuất.

Thông thường, MIS bao gồm nhiều ứng dụng phần mềm khác nhau, chẳng hạn như Hệ thống Thực thi Sản xuất (MES), hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) và các công cụ phân tích và thu thập dữ liệu khác. Hệ thống có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của tổ chức sản xuất, chẳng hạn như theo dõi số liệu sản xuất, quản lý mức tồn kho và phân tích dữ liệu hiệu suất.

Với một hệ thống thông tin quản lý sản xuất tốt, các chủ thể chính là người quản lý sẽ có thể quyết định được cách thức tổ chức sản xuất và tối ưu hóa phương pháp sản xuất một cách tốt nhất. Cả nơi dùng làm kho dự trữ hợp lý nhất và cách thức vận chuyển hàng tốt nhất cũng sẽ được tính toán chính xác,…Từ đó sẽ giúp cho tổ chức hoặc doanh nghiệp có được sản phẩm với chất lượng và chi phí một cách hợp lý nhất. 

>>>Xem thêm: Tìm hiểu về khóa học kỹ năng quản lý sản xuất

Lịch sử Hệ thống Thông tin Quản lý sản xuất

Lịch sử của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi máy tính lần đầu tiên được giới thiệu trong sản xuất. Vào thời điểm đó, máy tính được sử dụng chủ yếu để kiểm soát hàng tồn kho và kế toán, nhưng các nhà sản xuất bắt đầu nhận ra tiềm năng sử dụng máy tính để cải thiện quy trình sản xuất.

Trong những năm 1970, trọng tâm của MIS chuyển sang thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính và sản xuất có sự trợ giúp của máy tính (CAD/CAM), cho phép lập kế hoạch sản xuất và thiết kế sản phẩm hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến sự phát triển của hệ thống Lập kế hoạch nguồn lực sản xuất (MRP), giúp các nhà sản xuất quản lý hàng tồn kho và lập kế hoạch sản xuất dựa trên nhu cầu.

Vào những năm 1980, các hệ thống MRP đã phát triển thành Hệ thống Thực thi Sản xuất (MES), cung cấp khả năng giám sát quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng theo thời gian thực. Điều này cho phép các nhà sản xuất cải thiện hiệu quả, giảm lãng phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Vào những năm 1990, trọng tâm của MIS chuyển sang các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), tích hợp các chức năng sản xuất, kế toán và kinh doanh khác vào một hệ thống duy nhất. Điều này cho phép các nhà sản xuất hợp lý hóa hoạt động của họ và cải thiện giao tiếp và cộng tác giữa các bộ phận khác nhau.

Vào những năm 2000, trọng tâm của MIS chuyển sang quản lý chuỗi cung ứng, khi các nhà sản xuất nhận ra tầm quan trọng của việc quản lý chuỗi cung ứng của họ nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. Điều này dẫn đến sự phát triển của hệ thống Quản lý chuỗi cung ứng (SCM), cung cấp các công cụ để quản lý nhà cung cấp, hàng tồn kho và hậu cần.

Ngày nay, MIS tiếp tục phát triển, tập trung vào các công nghệ mới nổi như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML). Những công nghệ này đang được sử dụng để cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đồng thời tăng hiệu quả và năng suất trong sản xuất.

Tại sao triển khai Hệ thống thông tin Quản lý Sản xuất?

Có một số lý do khiến các công ty sản xuất triển khai Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Dưới đây là một số lợi ích phổ biến nhất của việc triển khai MIS:

  • Khả năng hiển thị thời gian thực: MIS cung cấp khả năng hiển thị thời gian thực vào quy trình sản xuất, cho phép các nhà quản lý theo dõi và kiểm soát sản xuất trong thời gian thực. Điều này giúp xác định các vấn đề và tắc nghẽn trong quá trình sản xuất và thực hiện các hành động khắc phục kịp thời.
  • Tăng hiệu quả: MIS có thể tự động hóa nhiều tác vụ thủ công, giảm thời gian và công sức cần thiết để quản lý sản xuất. Điều này làm tăng hiệu quả và giảm nguy cơ sai sót.
  • Cải thiện chất lượng: MIS có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách cung cấp khả năng giám sát các thông số chất lượng quan trọng theo thời gian thực và cho phép phản hồi nhanh các vấn đề về chất lượng.
  • Ra quyết định tốt hơn: MIS cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các nhà quản lý, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về lập kế hoạch sản xuất, phân bổ nguồn lực và các khía cạnh quan trọng khác của hoạt động sản xuất.
  • Giảm chi phí: Bằng cách tăng hiệu quả, cải thiện chất lượng và cho phép ra quyết định tốt hơn, MIS có thể giúp giảm chi phí trong quá trình sản xuất.
  • Tuân thủ: MIS có thể giúp các công ty sản xuất tuân thủ các yêu cầu quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Khả năng mở rộng: MIS có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của tổ chức sản xuất và có thể tăng hoặc giảm quy mô khi cần.

Việc triển khai MIS có thể giúp các công ty sản xuất cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và đưa ra quyết định tốt hơn. Nó cũng có thể giúp các công ty tuân thủ các yêu cầu quy định và thích ứng với các nhu cầu kinh doanh đang thay đổi.

Nhược điểm của Hệ thống Thông tin Quản lý Sản xuất

Mặc dù Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn mà các tổ chức cần lưu ý, bao gồm:

  • Chi phí cao: Việc triển khai MIS có thể tốn kém, cả về khoản đầu tư ban đầu cũng như chi phí hỗ trợ và bảo trì liên tục.
  • Độ phức tạp: Các hệ thống MIS có thể phức tạp, đòi hỏi phải lập kế hoạch, cấu hình và tùy chỉnh quan trọng. Điều này có thể gây khó khăn cho việc triển khai và sử dụng, đặc biệt là đối với các tổ chức nhỏ hơn với nguồn lực CNTT hạn chế.
  • Phụ thuộc vào công nghệ: Một hệ thống MIS phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ, điều này có thể gây bất lợi nếu có sự cố kỹ thuật, lỗi hệ thống hoặc tấn công mạng. Điều này có thể gây ra thời gian chết, mất năng suất và rủi ro bảo mật tiềm ẩn.
  • Khả năng chống lại sự thay đổi: Việc triển khai một hệ thống MIS có thể yêu cầu những thay đổi đối với các quy trình kinh doanh đã thiết lập, điều này có thể gặp phải sự phản đối từ những nhân viên cảm thấy thoải mái với cách làm việc hiện tại.
  • Bộ kỹ năng: Các hệ thống MIS yêu cầu nhân viên có kỹ năng quản lý và bảo trì chúng. Đây có thể là một thách thức đối với một số tổ chức, vì có thể khó tìm được nhân viên có kiến thức và kỹ năng kỹ thuật cần thiết.
  • Quá tải dữ liệu: Một hệ thống MIS có thể tạo ra một lượng lớn dữ liệu, có thể gây quá tải cho người dùng. Các tổ chức cần phải có một chiến lược để quản lý và phân tích dữ liệu này để đảm bảo nó hữu ích và có thể thực hiện được.

Điều quan trọng là các tổ chức phải xem xét cẩn thận những nhược điểm tiềm ẩn này khi đánh giá việc áp dụng hệ thống MIS và cân nhắc chúng với những lợi ích tiềm năng để đưa ra quyết định sáng suốt.

Các chức năng cơ bản của Hệ thống MIS

Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) thường bao gồm một số chức năng được kết nối với nhau hoạt động cùng nhau để cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực cho quy trình sản xuất và cho phép ra quyết định tốt hơn. Dưới đây là một số chức năng chính của MIS:

  • Cảm biến và thu thập dữ liệu: MIS thường bao gồm các cảm biến và hệ thống thu thập dữ liệu thu thập dữ liệu thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thiết bị sản xuất, hệ thống kiểm kê và hệ thống kiểm soát chất lượng. Dữ liệu này thường được thu thập thông qua các cảm biến IoT và các thiết bị thu thập dữ liệu khác, đồng thời được đưa vào MIS để phân tích.
  • Quản lý và tích hợp dữ liệu: MIS thường bao gồm một cơ sở dữ liệu tập trung thu thập và quản lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cho phép tích hợp dữ liệu từ các hệ thống khác nhau. Dữ liệu này có thể được lưu trữ trong kho dữ liệu, nơi cung cấp một nguồn thông tin xác thực duy nhất cho tổ chức sản xuất.
  • Lập kế hoạch và lập lịch sản xuất: MIS thường bao gồm các công cụ lập kế hoạch và lập lịch sản xuất cho phép các nhà sản xuất lập kế hoạch và lên lịch sản xuất dựa trên nhu cầu thời gian thực và nguồn lực sẵn có. Những công cụ này có thể giúp tối ưu hóa sản xuất, giảm thời gian thực hiện và nâng cao hiệu quả.
  • Kiểm soát chất lượng: MIS thường bao gồm các công cụ kiểm soát chất lượng cho phép các nhà sản xuất giám sát và kiểm soát chất lượng trong suốt quá trình sản xuất. Những công cụ này có thể giúp giảm lỗi, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định.
  • Giám sát và phân tích hiệu suất: MIS thường bao gồm các công cụ phân tích và giám sát hiệu suất cho phép các nhà sản xuất theo dõi và phân tích dữ liệu thời gian thực về quy trình sản xuất. Những công cụ này có thể giúp xác định sự thiếu hiệu quả, cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa sản xuất.
  • Báo cáo và trực quan hóa: MIS thường bao gồm các công cụ báo cáo và trực quan hóa cho phép các nhà sản xuất tạo báo cáo và trực quan hóa dựa trên dữ liệu thời gian thực. Những công cụ này có thể giúp truyền đạt các chỉ số hiệu suất chính (KPI) và các số liệu khác cho người quản lý, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về quy trình sản xuất.
  • Tích hợp và API: MIS có thể được tích hợp với các hệ thống khác, chẳng hạn như hệ thống Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), để cho phép luồng dữ liệu liền mạch giữa các hệ thống. MIS cũng có thể bao gồm API (Giao diện lập trình ứng dụng) cho phép các nhà sản xuất phát triển các ứng dụng và tích hợp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.

MIS thường bao gồm một số yếu tố được kết nối với nhau, bao gồm cảm biến và thu thập dữ liệu, quản lý và tích hợp dữ liệu, lập kế hoạch và lập lịch trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, giám sát và phân tích hiệu suất, báo cáo và trực quan hóa cũng như tích hợp và API. Cùng với nhau, các yếu tố này cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực vào quy trình sản xuất và cho phép đưa ra quyết định tốt hơn.

Cảm biến và thu thập dữ liệu

Cảm biến và thu thập dữ liệu là những thành phần quan trọng của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép thu thập dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thiết bị sản xuất, hệ thống kiểm kê và hệ thống kiểm soát chất lượng, đồng thời cung cấp nền tảng cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu trong quy trình sản xuất.

Dưới đây là một số loại cảm biến và công nghệ thu thập dữ liệu phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Cảm biến IoT: Cảm biến Internet of Things (IoT) thường được sử dụng trong MIS để thu thập dữ liệu thời gian thực về quy trình sản xuất. Các cảm biến này có thể thu thập dữ liệu về nhiều thông số, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và độ rung.
  • Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID): Công nghệ RFID thường được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng và hàng tồn kho, cho phép các nhà sản xuất theo dõi vị trí của sản phẩm và nguyên liệu trong thời gian thực. Thẻ RFID có thể được gắn vào sản phẩm hoặc thùng chứa và có thể được quét bằng đầu đọc RFID để cập nhật hồ sơ hàng tồn kho.
  • Máy quét mã vạch: Máy quét mã vạch là một công nghệ thu thập dữ liệu phổ biến khác được sử dụng trong MIS. Máy quét mã vạch có thể được sử dụng để theo dõi chuyển động của sản phẩm và vật liệu trong quá trình sản xuất, cho phép các nhà sản xuất tối ưu hóa sản xuất và giảm lãng phí.
  • Hệ thống thị giác máy: Hệ thống thị giác máy sử dụng máy ảnh và phần mềm xử lý hình ảnh để thu thập dữ liệu thời gian thực về quy trình sản xuất. Các hệ thống này có thể được sử dụng để kiểm tra lỗi sản phẩm và vật liệu, theo dõi hiệu suất của thiết bị sản xuất và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Kiểm soát giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA): Các hệ thống SCADA được sử dụng để thu thập dữ liệu từ thiết bị sản xuất và các hệ thống khác trong thời gian thực. Các hệ thống này có thể được sử dụng để giám sát hiệu suất của thiết bị sản xuất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện an toàn và bảo mật.

Quản lý và tích hợp dữ liệu

Quản lý và tích hợp dữ liệu là những yếu tố chính của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép các nhà sản xuất thu thập, quản lý và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cung cấp cơ sở dữ liệu tập trung để theo dõi và phân tích theo thời gian thực.

Dưới đây là một số công nghệ tích hợp và quản lý dữ liệu phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS): DBMS là một hệ thống phần mềm cho phép các nhà sản xuất lưu trữ và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu tập trung. Các hệ thống này được thiết kế để đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và độ tin cậy của dữ liệu và có thể được sử dụng để quản lý khối lượng lớn dữ liệu trong thời gian thực.
  • Kho dữ liệu: Kho dữ liệu là kho lưu trữ dữ liệu tập trung cho phép các nhà sản xuất tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như thiết bị sản xuất, hệ thống kiểm kê và hệ thống kiểm soát chất lượng. Các hệ thống này được thiết kế để cho phép truy vấn và phân tích dữ liệu nhanh chóng, đồng thời có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về quy trình sản xuất.
  • Trích xuất, chuyển đổi, tải (ETL): ETL là một quy trình được sử dụng để tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào cơ sở dữ liệu tập trung. ETL liên quan đến việc trích xuất dữ liệu từ các hệ thống nguồn, chuyển đổi dữ liệu để phù hợp với cấu trúc của cơ sở dữ liệu đích và tải dữ liệu đã chuyển đổi vào cơ sở dữ liệu đích.
  • Giao diện lập trình ứng dụng (API): API được sử dụng để cho phép giao tiếp giữa các hệ thống phần mềm khác nhau. API có thể được sử dụng để tích hợp MIS với các hệ thống khác, chẳng hạn như hệ thống Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP), cho phép luồng dữ liệu liền mạch giữa các hệ thống.
  • Trực quan hóa dữ liệu: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu cho phép các nhà sản xuất tạo trực quan hóa dữ liệu, chẳng hạn như biểu đồ và đồ thị, để giúp các nhà quản lý và nhà phân tích hiểu được các tập dữ liệu phức tạp. Những công cụ này có thể được sử dụng để truyền đạt các chỉ số hiệu suất chính (KPI) và các số liệu khác cho người quản lý, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về quy trình sản xuất.

Lập kế hoạch và lập kế hoạch sản xuất

Lập kế hoạch và lập lịch trình sản xuất là những thành phần chính của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép các nhà sản xuất lập kế hoạch và lên lịch sản xuất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo giao sản phẩm đúng hạn.

Dưới đây là một số công nghệ lập kế hoạch và lập lịch trình sản xuất phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Lập kế hoạch nguồn lực sản xuất (MRP): MRP là một hệ thống lập kế hoạch và lập lịch trình cho phép các nhà sản xuất lập kế hoạch và lên lịch sản xuất dựa trên nhu cầu, mức tồn kho và năng lực sản xuất. Hệ thống MRP sử dụng dữ liệu về hàng tồn kho, lịch trình sản xuất và nhu cầu của khách hàng để tạo kế hoạch và lịch trình sản xuất nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Sản xuất đúng lúc (JIT): JIT là một chiến lược sản xuất cho phép các nhà sản xuất chỉ sản xuất sản phẩm khi cần thiết, giảm thiểu hàng tồn kho và giảm lãng phí. Sản xuất JIT được kích hoạt bằng cách giám sát mức tồn kho và lịch trình sản xuất theo thời gian thực, cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh lịch trình sản xuất và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong thời gian thực.
  • Lập kế hoạch và lên lịch nâng cao (APS): APS là một hệ thống lập kế hoạch và lên lịch cho phép các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm năng lực sản xuất, mức tồn kho và nhu cầu của khách hàng. Hệ thống APS sử dụng dữ liệu thời gian thực để tạo kế hoạch và lịch trình sản xuất nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo giao sản phẩm đúng hạn.
  • Lập kế hoạch công suất hữu hạn (FCS): FCS là một hệ thống lập kế hoạch cho phép các nhà sản xuất lên lịch sản xuất dựa trên sự sẵn có của thiết bị sản xuất và các nguồn lực khác. Các hệ thống FCS sử dụng dữ liệu thời gian thực về thiết bị sản xuất, lịch trình sản xuất và nhu cầu của khách hàng để tạo lịch trình sản xuất giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo giao sản phẩm đúng hạn.

Kiểm soát chất lượng

Kiểm soát chất lượng là một thành phần quan trọng của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép các nhà sản xuất giám sát và kiểm soát chất lượng sản phẩm của họ trong suốt quá trình sản xuất, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.

Dưới đây là một số công nghệ kiểm soát chất lượng phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Kiểm soát quy trình thống kê (SPC): SPC là một kỹ thuật kiểm soát chất lượng sử dụng các phương pháp thống kê để theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất. Các hệ thống SPC thu thập dữ liệu về các thông số quy trình chính, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và tốc độ dòng chảy, đồng thời sử dụng các phương pháp thống kê để xác định xu hướng, kiểu mẫu và sự bất thường có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Six Sigma: Six Sigma là một phương pháp kiểm soát chất lượng tập trung vào việc giảm lỗi và cải thiện hiệu suất của quy trình. Six Sigma sử dụng phân tích thống kê và các công cụ khác để xác định và loại bỏ các nguồn biến đổi trong quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm lãng phí.
  • Quản lý chất lượng toàn diện (TQM): TQM là một triết lý kiểm soát chất lượng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến liên tục trong tất cả các khía cạnh của quy trình sản xuất. TQM liên quan đến cách tiếp cận toàn diện để kiểm soát chất lượng, tập trung vào sự hài lòng của khách hàng, sự tham gia của nhân viên và cải tiến liên tục.
  • Hệ thống quản lý chất lượng (QMS): QMS là hệ thống được thiết kế để quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm và quy trình trong suốt quá trình sản xuất. Các hệ thống QMS thường bao gồm một tập hợp các chính sách, quy trình và tiêu chuẩn để kiểm soát chất lượng, cũng như các công cụ để theo dõi và phân tích dữ liệu về chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Kiểm tra và thử nghiệm là những thành phần chính của kiểm soát chất lượng và thường được tiến hành ở các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm. Việc kiểm tra và thử nghiệm có thể được tiến hành thủ công hoặc sử dụng các hệ thống tự động và thường liên quan đến việc sử dụng các công cụ như đồng hồ đo, cảm biến và thiết bị kiểm tra.

Giám sát và phân tích hiệu suất

Giám sát và phân tích hiệu suất là các thành phần quan trọng của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép các nhà sản xuất theo dõi và phân tích hiệu suất của các quy trình sản xuất của họ trong thời gian thực, xác định những điểm không hiệu quả và cơ hội cải tiến cũng như tối ưu hóa các quy trình sản xuất để tối đa hóa năng suất và giảm thiểu chất thải.

Dưới đây là một số công nghệ giám sát và phân tích hiệu suất phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Hệ thống Thực thi Sản xuất (MES): MES là một hệ thống được vi tính hóa theo thời gian thực, cung cấp cho người vận hành các công cụ và thông tin cần thiết để quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất. Các hệ thống MES thu thập và phân tích dữ liệu về quy trình sản xuất, bao gồm lịch sản xuất, mức tồn kho và hiệu suất của máy, đồng thời cung cấp cho người vận hành các cảnh báo và thông báo theo thời gian thực khi có sự cố phát sinh.
  • Các chỉ số hiệu suất chính (KPI): KPI là số liệu được sử dụng để đo lường hiệu suất của các quy trình sản xuất. KPI có thể được sử dụng để đo lường nhiều chỉ số hiệu suất, chẳng hạn như hiệu quả sản xuất, thời gian hoạt động của máy và tỷ lệ năng suất. KPI thường được theo dõi trong thời gian thực bằng cách sử dụng bảng điều khiển hoặc các công cụ trực quan khác, cho phép người vận hành nhanh chóng xác định các vấn đề và thực hiện hành động khắc phục.
  • Phân tích dự đoán: Phân tích dự đoán là một kỹ thuật phân tích dữ liệu sử dụng thuật toán học máy để dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử. Trong bối cảnh sản xuất, phân tích dự đoán có thể được sử dụng để xác định các mẫu và xu hướng trong dữ liệu sản xuất và để dự đoán hiệu suất trong tương lai của các quy trình sản xuất.
  • Máy học: Máy học là một loại trí tuệ nhân tạo cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất của chúng theo thời gian. Trong bối cảnh sản xuất, học máy có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất, dự đoán lỗi thiết bị và xác định cơ hội cải tiến.
  • Hiệu quả thiết bị tổng thể (OEE): OEE là số liệu được sử dụng để đo lường hiệu suất của thiết bị sản xuất. OEE được tính là tích của ba yếu tố: tính khả dụng (tỷ lệ phần trăm thời gian thiết bị sẵn sàng cho sản xuất), hiệu suất (tỷ lệ phần trăm tốc độ thiết bị tối đa đạt được trong quá trình sản xuất) và chất lượng (tỷ lệ phần trăm sản phẩm được sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng). OEE là một số liệu được sử dụng rộng rãi để đo lường và cải thiện hiệu suất của thiết bị.

Tích hợp và API

Tích hợp và API (Giao diện lập trình ứng dụng) là các thành phần quan trọng của Hệ thống thông tin sản xuất (MIS). Những công nghệ này cho phép MIS tích hợp với các ứng dụng và hệ thống phần mềm khác, cho phép các nhà sản xuất chia sẻ dữ liệu, tự động hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả.

Dưới đây là một số công nghệ tích hợp và API phổ biến được sử dụng trong MIS:

  • Tích hợp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP): Hệ thống ERP là các ứng dụng phần mềm được sử dụng để quản lý và tự động hóa nhiều chức năng kinh doanh, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho, mua sắm và quản lý tài chính. Tích hợp với hệ thống ERP cho phép MIS tự động nhận và cập nhật dữ liệu liên quan đến các chức năng này.
  • Tích hợp quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Hệ thống CRM là các ứng dụng phần mềm được sử dụng để quản lý các mối quan hệ và tương tác với khách hàng. Tích hợp với hệ thống CRM cho phép MIS tự động nhận và cập nhật dữ liệu liên quan đến đơn đặt hàng, sở thích và thông tin khác của khách hàng.
  • Tích hợp Internet of Things (IoT): Các thiết bị IoT, chẳng hạn như cảm biến và máy thông minh, tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ có thể được sử dụng để cải thiện quy trình sản xuất. Tích hợp với các thiết bị IoT cho phép MIS nhận và phân tích dữ liệu thời gian thực liên quan đến hiệu suất thiết bị, mức sử dụng năng lượng và các số liệu khác.
  • API của bên thứ ba: Nhiều ứng dụng phần mềm cung cấp API cho phép các ứng dụng khác truy cập và sử dụng dữ liệu cũng như chức năng của chúng. Tích hợp với API của bên thứ ba có thể cho phép MIS truy cập dữ liệu liên quan đến thời tiết, giao thông, xu hướng thị trường và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.
  • Tích hợp Tự động hóa Quy trình bằng Rô bốt (RPA): RPA là công nghệ sử dụng rô bốt phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhập dữ liệu và tạo báo cáo. Tích hợp với RPA cho phép MIS tự động hóa các nhiệm vụ liên quan đến nhập dữ liệu, báo cáo và các quy trình khác, giải phóng tài nguyên để tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn.

>>>Xem thêm: Vì sao nên học quản lý sản xuất?

MIS so với Phần mềm Quản lý tài Liệu

Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) và Phần mềm quản lý tài liệu (DMS) là hai loại phần mềm khác nhau được sử dụng trong sản xuất và chúng phục vụ các mục đích khác nhau.

MIS là hệ thống phần mềm dùng để quản lý và giám sát quá trình sản xuất. Nó thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như cảm biến và thiết bị sản xuất khác, đồng thời cung cấp thông tin theo thời gian thực về trạng thái của quy trình sản xuất. MIS được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng và tăng năng suất.

DMS là một hệ thống phần mềm được sử dụng để lưu trữ, sắp xếp và quản lý các tài liệu kỹ thuật số, chẳng hạn như hợp đồng, hóa đơn và các loại giấy tờ khác. DMS được sử dụng để sắp xếp hợp lý các quy trình quản lý tài liệu, giảm mức sử dụng giấy và cải thiện khả năng truy cập và bảo mật tài liệu.

Trong khi MIS và DMS phục vụ các mục đích khác nhau, có thể có một số chồng chéo trong chức năng của chúng. Ví dụ: cả hai hệ thống có thể cung cấp các tính năng báo cáo và phân tích, có thể giúp các nhà sản xuất đưa ra quyết định tốt hơn và cải thiện quy trình sản xuất của họ. Ngoài ra, cả hai hệ thống có thể tích hợp với các ứng dụng phần mềm khác, chẳng hạn như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), để cung cấp giải pháp toàn diện hơn.

Top 5 Hệ thống Thông tin Quản lý sản xuất tốt nhất

Thật khó để nói chắc chắn đâu là Hệ thống thông tin sản xuất (MIS) “tốt nhất”, vì hệ thống tốt nhất cho một tổ chức cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như quy mô của tổ chức, ngành cũng như các nhu cầu và yêu cầu cụ thể của tổ chức đó. Tuy nhiên, đây là một số hệ thống MIS phổ biến và được đánh giá cao:

  • SAP Manufacturing Execution: Thực thi Sản xuất SAP là một MES toàn diện cung cấp khả năng hiển thị dữ liệu sản xuất và chất lượng theo thời gian thực, đồng thời có thể tích hợp với các hệ thống SAP khác, chẳng hạn như SAP ERP và SAP PLM. Nó được thiết kế để giúp các nhà sản xuất tăng hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện chất lượng.
  • Viindoo: Viindoo là một Hệ thống Thực thi Sản xuất (MES) mã nguồn mở cung cấp khả năng giám sát các quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực. Nó có khả năng cấu hình cao và có thể được điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các tổ chức khác nhau.
  • Plex: Plex là một MES dựa trên đám mây cung cấp một bộ công cụ toàn diện để quản lý tất cả các khía cạnh của sản xuất, từ lập kế hoạch và lập lịch trình đến kiểm soát chất lượng và quản lý chuỗi cung ứng. Nó được thiết kế để giúp các nhà sản xuất tăng hiệu quả, giảm lãng phí và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
  • Rockwell Automation FactoryTalk: FactoryTalk là một bộ ứng dụng phần mềm MES của Rockwell Automation cung cấp khả năng giám sát quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực. Nó có cấu hình cao và có thể tích hợp với các sản phẩm Rockwell Automation khác, chẳng hạn như hệ thống điều khiển Allen-Bradley.
  • Siemens Opcenter: Siemens Opcenter là một bộ ứng dụng phần mềm MES cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực về dữ liệu sản xuất và chất lượng, cũng như các công cụ lập kế hoạch và lập lịch trình, quản lý hàng tồn kho và quản lý chuỗi cung ứng. Nó được thiết kế để giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các hệ thống MIS phổ biến và được đánh giá cao. Có nhiều hệ thống khác có sẵn và hệ thống tốt nhất cho một tổ chức cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của tổ chức đó.

Lời kết

Hệ thống thông tin quản lý sản xuất (MIS) là một công cụ thiết yếu cho các tổ chức sản xuất hiện đại đang tìm cách hợp lý hóa hoạt động của họ, nâng cao hiệu quả và duy trì tính cạnh tranh trong một thị trường thay đổi nhanh chóng. Các hệ thống MIS cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực vào quy trình sản xuất, cho phép các nhà sản xuất xác định và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng, tối ưu hóa việc quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất, đồng thời cải thiện chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Mặc dù có những nhược điểm tiềm ẩn khi triển khai hệ thống MIS, nhưng những lợi ích là rất đáng kể và có thể giúp các tổ chức đạt được mục tiêu của họ hiệu quả hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển và quá trình sản xuất ngày càng trở nên phức tạp, các hệ thống MIS sẽ càng trở nên quan trọng hơn đối với các nhà sản xuất muốn dẫn đầu xu thế.

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

viTiếng Việt