Nợ ngắn hạn là gì

Nợ ngắn hạn: Định nghĩa, Phân loại và Ví dụ

4.8/5 - (5 bình chọn)

Nợ ngắn hạn là các nghĩa vụ tài chính mà một công ty hoặc cá nhân dự kiến sẽ thanh toán trong một thời gian ngắn. Những nghĩa vụ này thường phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của công ty, chẳng hạn như thanh toán cho nhà cung cấp, tiền lương và thuế. Hiểu các khoản nợ ngắn hạn là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chủ nợ, vì chúng cung cấp thông tin chi tiết về sự ổn định tài chính, tính thanh khoản và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty. Hãy cùng Johnson’s Blog tìm hiểu qua bài viết này.

Nợ ngắn hạn là gì?

Các khoản nợ ngắn hạn là một thành phần quan trọng đối với tình hình tài chính của công ty, thể hiện các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn dự kiến sẽ được thanh toán trong vòng một năm hoặc chu kỳ hoạt động.

Bằng cách quản lý các khoản nợ ngắn hạn một cách hiệu quả, một công ty có thể đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và duy trì sức khỏe tài chính của mình.

Trong bối cảnh này, điều quan trọng là phải hiểu các khoản nợ ngắn hạn là gì, chúng hoạt động như thế nào và chúng được sử dụng như thế nào trong phân tích và quản lý tài chính.

Ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả, tiền lương phải trả, thuế thu nhập phải nộp, các khoản vay ngắn hạn, lãi phải trả và chi phí tích lũy. Các khoản phải trả đề cập đến số tiền nợ nhà cung cấp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ mua bằng tín dụng. Tiền lương phải trả đề cập đến số tiền nợ nhân viên cho các dịch vụ của họ. Thuế thu nhập phải nộp là các khoản thuế phải nộp cho chính phủ đối với thu nhập của năm hiện tại.

Việc giải quyết các khoản nợ hiện tại thường liên quan đến việc sử dụng tài sản ngắn hạn, là những tài sản dự kiến sẽ được tiêu thụ hoặc chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.

Các loại Nợ ngắn hạn

Có một số loại nợ ngắn hạn mà một công ty có thể có. Dưới đây là một số loại nợ ngắn hạn phổ biến nhất:

  • Các khoản phải trả: Đây là khoản nợ nhà cung cấp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã được mua bằng tín dụng. Các khoản phải trả thường đến hạn trong vòng 30 đến 90 ngày.
  • Tiền lương và tiền công phải trả: Điều này thể hiện số tiền mà một công ty nợ nhân viên của mình vì đã hoàn thành công việc nhưng chưa được thanh toán. Nó bao gồm tiền công, tiền lương, tiền thưởng và các hình thức bồi thường khác.
  • Thuế thu nhập phải nộp: Đây là số tiền thuế thu nhập nợ chính phủ đối với thu nhập của năm hiện tại. Thuế thu nhập phải nộp thường được trả theo từng đợt trong suốt cả năm.
  • Tiền lãi phải trả: Đây là tiền lãi phải trả cho bất kỳ khoản nợ chưa thanh toán nào chưa được thanh toán. Nó thường được tích lũy hàng ngày hoặc hàng tháng.
  • Khoản vay ngắn hạn: Đây là khoản tiền mà một công ty vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với thỏa thuận trả lại trong một thời gian ngắn, thường là trong vòng một năm.
  • Chi phí tích lũy: Đây là những chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán. Chi phí tích lũy có thể bao gồm những thứ như tiền lãi, tiền thuê nhà, tiện ích và các loại chi phí khác.
  • Doanh thu chưa thực hiện: Đây là số tiền mà một công ty đã nhận trước cho hàng hóa hoặc dịch vụ chưa được cung cấp. Nó được coi là trách nhiệm pháp lý cho đến khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được giao.

Các khoản phải trả

Các khoản phải trả là một loại trách nhiệm pháp lý hiện tại thể hiện số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp của mình đối với hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được bằng tín dụng. Đó là nghĩa vụ thanh toán một khoản nợ mà một công ty đã phát sinh nhưng chưa thanh toán. Các khoản phải trả là một thành phần quan trọng đối với tình hình tài chính của công ty, vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động. Quản lý các khoản phải trả một cách hiệu quả là điều quan trọng để đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp.

Khi một công ty nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ một nhà cung cấp theo hình thức tín dụng, công ty sẽ ghi nhận giao dịch đó dưới dạng khoản nợ phải trả trong báo cáo tài chính của mình. Số tiền nợ thường dựa trên hóa đơn nhận được từ nhà cung cấp và nó được ghi vào bảng cân đối kế toán dưới dạng nợ hiện tại.

Quản lý các khoản phải trả liên quan đến việc đảm bảo rằng hóa đơn chính xác và kịp thời, xác minh rằng hàng hóa và dịch vụ đã được nhận và đàm phán các điều khoản thanh toán thuận lợi với nhà cung cấp. Bằng cách đó, một công ty có thể cải thiện dòng tiền và vốn lưu động, đồng thời tránh được các khoản phí thanh toán trễ hạn và các hình phạt khác.

Các khoản phải trả cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả đo lường tốc độ một công ty thanh toán cho các nhà cung cấp của mình và được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán cho số dư tài khoản phải trả trung bình trong một khoảng thời gian. Tỷ lệ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản của công ty và quản lý các khoản phải trả của công ty.

Tiền lương và tiền công phải trả

Tiền lương và tiền công phải trả là một loại nợ hiện tại thể hiện số tiền mà một công ty nợ nhân viên của mình đối với các dịch vụ đã cung cấp nhưng chưa được thanh toán. Đó là nghĩa vụ thanh toán một khoản nợ mà một công ty đã phát sinh nhưng chưa thanh toán. Tiền lương và tiền công phải trả là một thành phần thiết yếu trong báo cáo tài chính của công ty, vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động.

Một công ty phát sinh tiền lương và tiền công phải trả, nó ghi lại nghĩa vụ trong báo cáo tài chính của mình như một khoản nợ hiện tại. Số tiền nợ thường dựa trên hồ sơ biên chế của công ty và được ghi trong bảng cân đối kế toán dưới dạng nợ hiện tại.

Quản lý tiền lương và tiền công phải trả một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và duy trì mối quan hệ tốt với nhân viên. Điều này liên quan đến việc lưu giữ hồ sơ chính xác về số giờ làm việc của nhân viên, xử lý bảng lương thường xuyên và thanh toán tiền lương và tiền công kịp thời.

Tiền lương và tiền công phải trả cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Ví dụ, tỷ lệ tiền lương đo lường mối quan hệ giữa chi phí tiền lương và tổng doanh thu. Tỷ lệ này có thể cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc chi phí, năng suất lao động và hiệu quả tài chính của công ty.

Thuế thu nhập phải nộp

Thuế thu nhập phải nộp là một loại nợ hiện tại thể hiện số tiền mà một công ty nợ chính phủ về thuế thu nhập trong một khoảng thời gian nhất định. Đó là nghĩa vụ thanh toán một khoản nợ mà một công ty đã phát sinh nhưng chưa thanh toán. Thuế thu nhập phải nộp là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của công ty, vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động.

Khi một công ty phát sinh các khoản thuế thu nhập phải trả, nó sẽ ghi lại nghĩa vụ đó trong báo cáo tài chính của mình như một khoản nợ hiện tại. Số tiền nợ phải trả thường dựa trên nghĩa vụ thuế thu nhập ước tính hoặc thực tế của công ty trong kỳ và được ghi trong bảng cân đối kế toán dưới dạng nợ hiện tại.

Thuế thu nhập phải trả cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Thuế suất hiệu quả đo lường tỷ lệ thu nhập của công ty được tính vào thuế thu nhập và được tính bằng cách chia chi phí thuế thu nhập cho thu nhập trước thuế. Tỷ lệ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả thuế và hiệu quả tài chính của công ty.

Lãi phải trả

Tiền lãi phải trả là một loại nợ hiện tại thể hiện số tiền lãi mà một công ty nợ người cho vay hoặc người nắm giữ trái phiếu trong một khoảng thời gian nhất định nhưng chưa trả. Đó là nghĩa vụ thanh toán một khoản nợ mà một công ty đã phát sinh nhưng chưa thanh toán. Tiền lãi phải trả là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của công ty, vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và tài sản lưu động.

Khi một công ty phát sinh lãi phải trả, nó ghi lại nghĩa vụ trong báo cáo tài chính của mình như một khoản nợ hiện tại. Giá trị của khoản nợ phải trả thường dựa trên lãi suất của khoản nợ chưa thanh toán và số dư nợ chưa thanh toán. Nó được ghi lại trong bảng cân đối kế toán như một khoản nợ hiện tại.

Quản lý tiền lãi phải trả một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng một công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình và duy trì mối quan hệ tốt với người cho vay hoặc trái chủ. Điều này liên quan đến việc lưu giữ hồ sơ chính xác các khoản thanh toán lãi, thanh toán lãi định kỳ và tuân thủ các thỏa thuận cho vay hoặc trái phiếu.

Lãi phải trả cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Tỷ lệ chi trả lãi vay đo lường khả năng thanh toán lãi vay của công ty và được tính bằng cách chia thu nhập trước lãi vay và thuế (EBITDA) cho chi phí lãi vay. Tỷ lệ này cung cấp thông tin chi tiết về khả năng thanh toán nợ và tình hình tài chính của công ty.

Các khoản vay ngắn hạn

Các khoản vay ngắn hạn là một loại nợ ngắn hạn thể hiện số tiền mà một công ty vay từ người cho vay hoặc tổ chức tài chính, với thời hạn trả nợ dưới một năm. Các khoản vay ngắn hạn thường được các công ty sử dụng để tài trợ cho nhu cầu vốn lưu động, chẳng hạn như mua hàng tồn kho hoặc các khoản phải thu, hoặc để trang trải các chi phí bất ngờ.

Khi một công ty vay một khoản vay ngắn hạn, nó sẽ ghi số tiền của khoản vay dưới dạng nợ phải trả trong báo cáo tài chính, thường là trong bảng cân đối kế toán dưới dạng nợ ngắn hạn. Giá trị của khoản nợ phải trả là số dư nợ của khoản vay tại bất kỳ thời điểm nào và chi phí lãi vay được ghi nhận là khoản nợ ngắn hạn bổ sung.

Các khoản vay ngắn hạn cũng là một thành phần quan trọng trong phân tích tỷ lệ tài chính. Tỷ lệ hiện tại đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty và được tính bằng cách chia tài sản hiện tại cho nợ ngắn hạn. Tỷ lệ cung cấp thông tin chi tiết về tính thanh khoản và sức khỏe tài chính của công ty.

Chi phí phải trả

Chi phí phải trả là một loại nợ hiện tại thể hiện các chi phí mà một công ty đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán hoặc ghi nhận trong báo cáo tài chính. Những chi phí này thường liên quan đến các dịch vụ hoặc hàng hóa mà một công ty đã nhận được nhưng chưa được thanh toán. Ví dụ về chi phí tích lũy bao gồm tiền lương và tiền công, tiện ích, tiền lãi và thuế.

Khi một công ty phát sinh một khoản chi phí dồn tích, nó sẽ ghi lại khoản chi phí đó trong báo cáo tài chính của mình như một khoản nợ hiện tại. Giá trị của khoản nợ dựa trên chi phí thực tế hoặc ước tính của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được và được ghi vào bảng cân đối kế toán như một khoản nợ hiện tại.

Chi phí phải trả cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả đo lường hiệu quả của công ty trong việc thanh toán cho các nhà cung cấp và được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán cho các khoản phải trả. Tỷ lệ này cung cấp thông tin chi tiết về thực tiễn thanh toán và tình hình tài chính của công ty.

Doanh thu chưa thực hiện

Doanh thu chưa thực hiện, còn được gọi là doanh thu hoãn lại, là một loại nợ hiện tại thể hiện số tiền mà một công ty đã nhận được từ khách hàng nhưng chưa kiếm được. Điều này thường xảy ra khi một công ty nhận được khoản thanh toán trước cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà công ty chưa giao. Ví dụ về doanh thu chưa thực hiện bao gồm tiền gửi, phí đăng ký và dịch vụ trả trước.

Khi một công ty nhận được doanh thu chưa kiếm được, nó sẽ ghi nhận khoản thanh toán này như một khoản nợ phải trả trong báo cáo tài chính của mình. Giá trị của khoản nợ dựa trên giá trị thực tế hoặc ước tính của hàng hóa hoặc dịch vụ chưa được cung cấp và được ghi vào bảng cân đối kế toán dưới dạng nợ ngắn hạn.

Khi công ty giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thanh toán trước, công ty ghi nhận doanh thu kiếm được và giảm nghĩa vụ doanh thu chưa thực hiện. Điều này thường được thực hiện trên cơ sở tỷ lệ khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.

Doanh thu chưa thực hiện cũng là một thành phần quan trọng của phân tích tỷ lệ tài chính. Tỷ lệ hiện tại đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty và được tính bằng cách chia tài sản hiện tại cho nợ ngắn hạn. Tỷ lệ cung cấp thông tin chi tiết về tính thanh khoản và sức khỏe tài chính của công ty.

Các khoản nợ ngắn hạn hoạt động như thế nào?

Nợ ngắn hạn thể hiện các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty đến hạn trong vòng một năm hoặc chu kỳ hoạt động. Các nghĩa vụ này thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp, chẳng hạn như thanh toán cho nhà cung cấp, tiền lương và thuế. Hiểu cách thức hoạt động của các khoản nợ ngắn hạn là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chủ nợ.

Khi một công ty phát sinh một khoản nợ ngắn hạn, nó ghi lại nghĩa vụ trên bảng cân đối kế toán của mình trong phần “nợ ngắn hạn”. Ví dụ: nếu một công ty mua hàng chịu nợ từ nhà cung cấp, công ty sẽ ghi nhận số tiền nợ nhà cung cấp dưới dạng nợ phải trả.

Điều quan trọng đối với một công ty là quản lý các khoản nợ ngắn hạn của mình một cách hiệu quả để đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình. Nếu không làm như vậy có thể dẫn đến sự bất ổn về tài chính, các khoản thanh toán bị mất và thiệt hại cho danh tiếng của công ty.

Một cách để quản lý các khoản nợ ngắn hạn là cải thiện dòng tiền. Điều này có thể đạt được bằng cách đẩy nhanh quá trình thu hồi các khoản phải thu, đàm phán các điều khoản thanh toán tốt hơn với nhà cung cấp và giảm mức tồn kho. Một cách tiếp cận khác là tăng nguồn tài chính ngắn hạn, chẳng hạn như bằng cách vay một khoản vay hoặc hạn mức tín dụng ngắn hạn.

Các khoản nợ ngắn hạn cũng được sử dụng trong các phép đo tỷ lệ tài chính, giúp đánh giá tình trạng tài chính ngắn hạn và tính thanh khoản của công ty. Các tỷ lệ này bao gồm tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ vốn lưu động và tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả.

Nhìn chung, các khoản nợ ngắn hạn là một thành phần quan trọng đối với sức khỏe tài chính của công ty và cần được quản lý hiệu quả để đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình.

Kế toán nợ ngắn hạn

Kế toán các khoản nợ ngắn hạn liên quan đến việc ghi lại và theo dõi các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty trong báo cáo tài chính. Đây là một khía cạnh quan trọng của kế toán tài chính giúp các công ty quản lý dòng tiền và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đúng hạn.

Dưới đây là các bước liên quan đến kế toán các khoản nợ ngắn hạn:

  • Ghi lại trách nhiệm pháp lý: Khi một công ty phát sinh một khoản nợ ngắn hạn, công ty nên ghi lại nó trong hồ sơ kế toán. Số tiền nợ phải được ghi lại dưới dạng ghi nợ trong tài khoản thích hợp, chẳng hạn như tài khoản phải trả hoặc khoản vay ngắn hạn.
  • Tích lũy tiền lãi: Nếu khoản nợ phải trả phát sinh lãi, tiền lãi phải được cộng dồn và ghi vào sổ sách kế toán. Chi phí lãi vay nên được ghi nhận dưới dạng ghi nợ và tài khoản lãi phải trả sẽ được ghi có.
  • Đối chiếu các tài khoản: Vào cuối mỗi kỳ kế toán, các khoản phải trả và các khoản nợ ngắn hạn khác phải được đối chiếu để đảm bảo rằng chúng chính xác và cập nhật. Điều này liên quan đến việc so sánh số tiền được ghi trong tài khoản với số tiền nợ nhà cung cấp, người cho vay hoặc chủ nợ khác.
  • Thanh toán: Khi các khoản nợ ngắn hạn đến hạn, công ty nên thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho nhà cung cấp, người cho vay hoặc các chủ nợ khác. Các khoản thanh toán phải được ghi lại trong hồ sơ kế toán dưới dạng ghi có vào tài khoản thích hợp.
  • Báo cáo trong báo cáo tài chính: Các khoản nợ ngắn hạn phải được báo cáo trong báo cáo tài chính của công ty. Điều này bao gồm bảng cân đối kế toán, thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông, cũng như báo cáo thu nhập, thể hiện doanh thu và chi phí của công ty.

Bằng cách hạch toán chính xác các khoản nợ ngắn hạn, một công ty có thể quản lý dòng tiền, đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và duy trì sự ổn định tài chính cũng như khả năng thanh toán.

Ví dụ về nợ ngắn hạn

Có rất nhiều ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn mà một công ty có thể có. Dưới đây là một vài ví dụ phổ biến:

  • Các khoản phải trả: Đây là số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp của mình đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã được mua bằng tín dụng. Ví dụ: nếu một công ty mua hàng tồn kho trị giá 10.000 đô la bằng tín dụng, khoản này sẽ được ghi nhận là nợ phải trả cho đến khi được thanh toán.
  • Tiền lương và tiền lương phải trả: Điều này thể hiện số tiền mà một công ty nợ nhân viên của mình vì đã hoàn thành công việc nhưng chưa được thanh toán. Ví dụ: nếu nhân viên của một công ty đã kiếm được 5.000 đô la tiền lương và tiền công, nhưng thời hạn trả lương vẫn chưa kết thúc, điều này sẽ được ghi nhận là nợ phải trả.
  • Thuế thu nhập phải nộp: Đây là số tiền thuế thu nhập nợ chính phủ đối với thu nhập của năm hiện tại. Ví dụ: nếu hóa đơn thuế của một công ty trong năm là 20.000 đô la, nhưng khoản thanh toán không đến hạn cho đến tháng tiếp theo, điều này sẽ được ghi nhận là nợ phải trả.
  • Khoản vay ngắn hạn: Đây là khoản tiền mà một công ty vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với thỏa thuận trả lại trong một thời gian ngắn, thường là trong vòng một năm. Ví dụ: nếu một công ty vay một khoản vay ngắn hạn trị giá 50.000 đô la để trang trải nhu cầu vốn lưu động, thì khoản này sẽ được ghi nhận là nợ phải trả.
  • Chi phí tích lũy: Đây là những chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán. Ví dụ: nếu một công ty nợ 1.000 đô la tiền thuê nhà cho tháng hiện tại, nhưng khoản thanh toán không đến hạn cho đến tháng tiếp theo, khoản tiền này sẽ được ghi nhận là nợ phải trả.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn mà một công ty có thể có. Bằng cách quản lý hợp lý các khoản nợ ngắn hạn, một công ty có thể đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và duy trì sự ổn định tài chính cũng như khả năng thanh toán.

Các tỉ lệ đo lường sử dụng đến Nợ phải trả ngắn hạn

Các khoản nợ ngắn hạn thường được sử dụng trong các phép đo tỷ lệ tài chính khác nhau để đánh giá sức khỏe tài chính ngắn hạn và tính thanh khoản của công ty. Các tỷ lệ này giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty.

Dưới đây là một số tỷ lệ thường được sử dụng kết hợp các khoản nợ ngắn hạn:

  • Tỷ lệ hiện tại: Tỷ lệ này đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty bằng tài sản ngắn hạn của công ty. Nó được tính bằng cách chia tài sản hiện tại của công ty cho nợ ngắn hạn của công ty. Tỷ lệ hiện tại là 1 hoặc cao hơn thường được coi là chấp nhận được, vì nó chỉ ra rằng một công ty có đủ tài sản hiện tại để trang trải các khoản nợ ngắn hạn của mình.
  • Tỷ lệ thanh toán nhanh: Còn được gọi là Tỷ lệ thử nghiệm axit, tỷ lệ này đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty bằng tài sản có tính thanh khoản cao nhất của công ty. Nó được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ hàng tồn kho và chia kết quả cho các khoản nợ ngắn hạn. Tỷ lệ thanh toán nhanh từ 1 trở lên thường được coi là chấp nhận được, vì nó cho thấy rằng một công ty có đủ tài sản lưu động để trang trải các khoản nợ ngắn hạn.
  • Tỷ lệ vốn lưu động: Tỷ lệ này đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty bằng vốn lưu động. Nó được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ ngắn hạn. Tỷ lệ vốn lưu động dương cho thấy rằng một công ty có nhiều tài sản ngắn hạn hơn nợ ngắn hạn và thường được coi là một dấu hiệu của sức khỏe tài chính.
  • Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả: Tỷ lệ này đo lường mức độ nhanh chóng mà một công ty thanh toán cho các nhà cung cấp của mình. Nó được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán cho số dư tài khoản phải trả trung bình. Tỷ lệ cao hơn cho thấy rằng một công ty đang thanh toán cho các nhà cung cấp của mình nhanh hơn, đây có thể là một dấu hiệu của sức khỏe tài chính tốt.

Đây chỉ là một vài ví dụ về tỷ lệ tài chính kết hợp các khoản nợ ngắn hạn. Bằng cách sử dụng các tỷ lệ này và các công cụ tài chính khác, nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty và đưa ra quyết định sáng suốt hơn về các khoản đầu tư và mối quan hệ kinh doanh của họ.

Một số khoản nợ ngắn hạn được liệt kê trên Bảng cân đối kế toán là gì?

Một số khoản nợ ngắn hạn phổ biến được liệt kê trên bảng cân đối kế toán bao gồm:

  • Các khoản phải trả: Điều này thể hiện số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp của mình đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã được mua bằng tín dụng.
  • Chi phí tích lũy: Đây là những chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán, chẳng hạn như tiền lương và tiền công, tiền thuê nhà, tiện ích và thuế.
  • Khoản vay ngắn hạn: Đây là khoản tiền mà một công ty vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với thỏa thuận trả lại trong một thời gian ngắn, thường là trong vòng một năm.
  • Thuế thu nhập phải nộp: Đây là số tiền thuế thu nhập nợ chính phủ đối với thu nhập của năm hiện tại.
  • Doanh thu chưa thực hiện: Điều này thể hiện các khoản thanh toán nhận được trước khi cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, chẳng hạn như các khoản trả trước cho đăng ký hoặc hợp đồng dịch vụ hàng năm.
  • Phần nợ dài hạn hiện tại: Đây là phần của khoản vay hoặc trái phiếu dài hạn đến hạn trong năm tới.
  • Cổ tức phải trả: Điều này thể hiện số tiền mà một công ty nợ các cổ đông của mình đối với cổ tức đã công bố nhưng chưa thanh toán.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn mà một công ty có thể có. Bằng cách liệt kê và quản lý chính xác các khoản nợ ngắn hạn, một công ty có thể đảm bảo rằng mình có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và duy trì sự ổn định tài chính cũng như khả năng thanh toán.

Lời kết

Các khoản nợ ngắn hạn là các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà một công ty dự kiến ​​sẽ thanh toán trong vòng một năm hoặc chu kỳ hoạt động. Những khoản nợ này thể hiện nghĩa vụ hiện tại của công ty đối với nhà cung cấp, chủ nợ và các bên liên quan khác. Việc quản lý hợp lý các khoản nợ ngắn hạn là rất quan trọng đối với sức khỏe tài chính và sự ổn định của công ty, vì chúng giúp đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình.

Bằng cách sử dụng các tỷ số tài chính kết hợp các khoản nợ ngắn hạn, chẳng hạn như tỷ lệ hiện tại, tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ vốn lưu động và tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả, các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể đánh giá sức khỏe tài chính và tính thanh khoản ngắn hạn của công ty, đồng thời kiếm được nhiều tiền hơn. những quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư và các mối quan hệ kinh doanh của họ.

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

viTiếng Việt