Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một trong những thước đo cơ bản nhất về lợi nhuận. Nó cho thấy một tổ chức đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Mặc dù con số pha loãng được quan tâm, nhưng nó là con số cơ bản quyết định khả năng sinh lời của công ty. Trong bài viết này, Johnson’s Blog sẽ giải thích EPS là gì và cách tính toán nó. Chúng tôi cũng sẽ nói về những hạn chế của nó và lý do tại sao bạn nên sử dụng EPS cơ bản thay vì EPS pha loãng khi đưa ra các quyết định tài chính.
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là gì
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một thước đo tài chính đo lường lợi nhuận mà một công ty kiếm được trên mỗi cổ phần đang lưu hành của cổ phiếu phổ thông. Nó được tính bằng cách chia thu nhập ròng của công ty cho số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. EPS giúp các nhà đầu tư hiểu được hiệu quả tài chính của công ty và lợi nhuận mà họ có thể nhận được từ khoản đầu tư của mình.
Cách tính EPS
Để tính EPS, hãy sử dụng công thức sau:
EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức trên cổ phiếu ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành
Trong đó:
Thu nhập ròng là lợi nhuận mà một công ty kiếm được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và lãi.
Cổ tức trên cổ phiếu ưu đãi là khoản thanh toán cho người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi, một loại cổ phiếu được ưu tiên hơn cổ phiếu phổ thông về cổ tức và tài sản trong trường hợp thanh lý.
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành là số lượng cổ phiếu phổ thông đã được phát hành bởi một công ty và được nắm giữ bởi các cổ đông của công ty.
Lưu ý: Có hai loại EPS: EPS cơ bản và EPS pha loãng. EPS cơ bản được tính bằng cách sử dụng số cổ phiếu đang lưu hành của cổ phiếu phổ thông, trong khi EPS pha loãng có tính đến khả năng pha loãng thu nhập có thể xảy ra do quyền chọn cổ phiếu đang lưu hành, chứng khoán chuyển đổi và chứng quyền.
Hạn chế của EPS
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một thước đo tài chính được sử dụng rộng rãi, nhưng nó có một số hạn chế:
- Tập trung một chiều: EPS chỉ tập trung vào lợi nhuận của công ty và không xem xét các khía cạnh khác trong hoạt động tài chính của công ty, chẳng hạn như doanh thu, tài sản, nợ phải trả và dòng tiền.
- Điều chỉnh không theo GAAP: Việc tính toán EPS có thể bị ảnh hưởng bởi các điều chỉnh không theo GAAP, chẳng hạn như bồi thường dựa trên cổ phiếu, phí một lần và lãi/lỗ từ các hoạt động đã ngừng.
- Các vấn đề về thời gian: EPS có thể bị ảnh hưởng bởi thời điểm công ty báo cáo thu nhập và nó có thể không phản ánh hiệu quả tài chính thực sự của công ty trong một thời gian dài hơn.
- Quyết định tùy ý: Ban quản lý có toàn quyền trong cách trình bày và điều chỉnh thu nhập của mình, điều này có thể ảnh hưởng đến EPS.
- Cấu trúc vốn: EPS được tính dựa trên số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, nhưng nó không xem xét tác động của cấu trúc vốn của công ty, chẳng hạn như nợ và cổ phiếu ưu đãi, đối với hiệu quả tài chính của công ty.
Do đó, điều quan trọng là phải xem xét EPS trong bối cảnh hoạt động tài chính tổng thể của công ty và bổ sung nó bằng các chỉ số tài chính khác khi đánh giá tình hình tài chính của công ty.
EPS được sử dụng như thế nào?
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một thước đo tài chính được sử dụng rộng rãi theo nhiều cách, bao gồm:
- Đánh giá hiệu quả tài chính của công ty: EPS là thước đo khả năng sinh lời của công ty và được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính theo thời gian.
- So sánh với các công ty cùng ngành: EPS có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả tài chính của một công ty với các công ty cùng ngành trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.
- Xác định giá cổ phiếu: EPS có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty, vì các nhà đầu tư thường sử dụng nó làm tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả tài chính và triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty.
- Tính toán tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E): Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) được tính bằng cách chia giá cổ phiếu của công ty cho EPS của công ty đó và nó được sử dụng để đánh giá định giá và tiềm năng của công ty trong tương lai. sự phát triển.
- Đưa ra quyết định đầu tư: EPS được các nhà đầu tư sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, vì EPS cao hơn thường cho thấy công ty có lợi nhuận cao hơn và ổn định hơn về mặt tài chính.
Lưu ý: EPS chỉ là một trong số các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của công ty và chỉ số này cần được xem xét trong bối cảnh tình hình tài chính tổng thể và triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty.
EPS cơ bản so với EPS pha loãng
Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu (EPS) và thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu (EPS) là hai thước đo thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Sự khác biệt giữa hai loại này là EPS pha loãng có tính đến khả năng pha loãng thu nhập có thể xảy ra do phát hành thêm cổ phiếu phổ thông.
- EPS cơ bản: EPS cơ bản được tính bằng cách chia thu nhập ròng của công ty cho số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Đó là thước đo thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty mà không xem xét tác động của bất kỳ sự pha loãng tiềm năng nào từ chứng khoán chuyển đổi, quyền chọn cổ phiếu và chứng quyền.
- EPS pha loãng: EPS pha loãng được tính bằng cách điều chỉnh EPS cơ bản để tính đến khả năng pha loãng thu nhập có thể xảy ra do phát hành thêm cổ phiếu phổ thông. EPS pha loãng cung cấp thước đo thận trọng hơn về thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty và giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tiềm năng thu nhập của công ty nếu tất cả các quyền chọn và chứng quyền chưa thanh toán được thực hiện và tất cả các chứng khoán chuyển đổi được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.
Lưu ý: Cả EPS cơ bản và EPS pha loãng đều là số liệu tài chính quan trọng được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của công ty và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Ví dụ về EPS
Đây là một ví dụ về cách tính EPS:
Giả sử một công ty có thu nhập ròng là $1,000,000 và có 1,000,000 cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Để tính EPS cơ bản, hãy chia thu nhập ròng cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành:
$1,000,000 ÷ 1,000,000 = $1.00
Vì vậy, EPS cơ bản của công ty này là $1.00.
Bây giờ, giả sử công ty có 100,000 quyền chọn mua cổ phiếu và 50,000 trái phiếu chuyển đổi. Để tính EPS pha loãng, số lượng cổ phiếu đang lưu hành được điều chỉnh để phản ánh tiềm năng phát hành thêm cổ phiếu từ việc thực hiện quyền chọn và chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi.
Giả sử giá chuyển đổi của trái phiếu chuyển đổi là $20 và giá thực hiện của quyền chọn cổ phiếu là $10. Để tính số lượng cổ phiếu bổ sung, hãy chia giá chuyển đổi cho giá thực hiện:
$20 ÷ $10 = 2
Vì vậy, đối với mỗi cổ phiếu được chuyển đổi và mỗi quyền chọn được thực hiện, 2 cổ phiếu phổ thông bổ sung sẽ được phát hành.
Bây giờ, thêm số lượng cổ phiếu bổ sung vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành:
1.000.000 + (100.000 x 2) + (50.000 x 2) = 1.300.000
Cuối cùng, chia thu nhập ròng cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành đã điều chỉnh để tính EPS pha loãng:
$1,000,000 ÷ 1,300,000 = $0.77
Vì vậy, EPS pha loãng của công ty này là $0,77.
Ví dụ này cho thấy cách EPS pha loãng chiếm tỷ lệ pha loãng tiềm năng của thu nhập từ việc phát hành thêm cổ phiếu và cung cấp thước đo thận trọng hơn về thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty.
EPS từ hoạt động liên tục
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu từ các hoạt động liên tục (EPS từ các hoạt động liên tục) là một chỉ số tài chính đo lường thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, không bao gồm bất kỳ khoản thu nhập hoặc lỗ nào từ các hoạt động đã ngừng hoạt động.
Ngừng hoạt động đề cập đến một bộ phận kinh doanh hoặc công ty con đã được bán hoặc chấm dứt theo cách khác và không còn là một phần của hoạt động liên tục của công ty.
EPS từ các hoạt động liên tục cung cấp một bức tranh chính xác hơn về hiệu suất thu nhập cốt lõi của công ty, vì nó loại bỏ tác động của các hoạt động bị gián đoạn và cho phép các nhà đầu tư tập trung vào các hoạt động kinh doanh đang diễn ra của công ty.
Số liệu này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư vì nó cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động tài chính cơ bản của công ty và giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Nó cũng hữu ích để so sánh hiệu quả tài chính của một công ty với các công ty cùng ngành trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.
Lưu ý: EPS từ các hoạt động liên tục nên được xem xét trong bối cảnh sức khỏe tài chính tổng thể và triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty, cũng như hiệu suất trong quá khứ và xu hướng lịch sử của công ty.
EPS và Vốn
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là thước đo thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, trong khi vốn đề cập đến tổng số tiền mà một công ty đã huy động được từ các nhà đầu tư để tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của công ty.
Mối quan hệ giữa EPS và vốn là EPS là một trong những yếu tố có thể tác động đến khả năng huy động vốn của công ty. Nếu một công ty có EPS cao, nó có thể được các nhà đầu tư coi là cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn và điều này có thể giúp công ty huy động vốn dễ dàng hơn. EPS cao cũng có thể làm tăng giá cổ phiếu của công ty, đây có thể là một đề xuất hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là EPS chỉ là một trong số các chỉ số tài chính được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Các yếu tố khác như tăng trưởng doanh thu, mức nợ và dòng tiền cũng được xem xét khi đánh giá khả năng huy động vốn của công ty.
Tóm lại, mặc dù EPS có thể tác động đến khả năng huy động vốn của công ty, nhưng nó chỉ là một trong nhiều yếu tố mà các nhà đầu tư xem xét khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
EPS và cổ tức
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và cổ tức là hai số liệu tài chính quan trọng đối với các nhà đầu tư khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
EPS đo lường thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, trong khi cổ tức đề cập đến các khoản thanh toán mà công ty thực hiện cho các cổ đông từ lợi nhuận của công ty.
Mối quan hệ giữa EPS và cổ tức là khả năng trả cổ tức của một công ty thường liên quan đến EPS của nó. Nếu một công ty có EPS cao, nó có thể có nhiều nguồn lực hơn để trả cổ tức cho các cổ đông. Ngoài ra, EPS cao có thể làm tăng giá cổ phiếu của công ty, khiến nó trở thành cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cả tăng trưởng và thu nhập.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là EPS cao không nhất thiết đảm bảo rằng công ty sẽ trả cổ tức, vì quyết định trả cổ tức cuối cùng phụ thuộc vào ban giám đốc và hội đồng quản trị của công ty. Một số công ty có thể chọn tái đầu tư lợi nhuận của họ vào hoạt động kinh doanh để hỗ trợ tăng trưởng, trong khi những công ty khác có thể chọn trả cổ tức để thưởng cho các cổ đông của họ.
EPS và cổ tức là hai chỉ số tài chính quan trọng đối với các nhà đầu tư khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, với EPS cao thường liên quan đến khả năng chi trả cổ tức.
EPS và giá trên thu nhập (P/E)
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) là hai số liệu tài chính quan trọng thường được các nhà đầu tư sử dụng cùng nhau khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
EPS đo lường thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, trong khi tỷ lệ P/E là thước đo định giá so sánh giá cổ phiếu của công ty với thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
Mối quan hệ giữa tỷ lệ EPS và P/E là tỷ lệ P/E được tính bằng cách chia giá cổ phiếu của công ty cho EPS của nó. Tỷ lệ P/E cao cho thấy các nhà đầu tư sẵn sàng trả phí bảo hiểm cho thu nhập của công ty, trong khi tỷ lệ P/E thấp cho thấy các nhà đầu tư ít lạc quan hơn về hiệu quả tài chính của công ty.
Khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, các nhà đầu tư thường sử dụng tỷ lệ P/E kết hợp với các số liệu tài chính khác như tăng trưởng doanh thu, mức nợ và dòng tiền để xác định giá trị tổng thể của công ty.
Tóm lại, tỷ lệ EPS và P/E là hai chỉ số tài chính quan trọng được các nhà đầu tư sử dụng cùng nhau khi đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, với tỷ lệ P/E cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa cổ phiếu của công ty.
EPS tốt là gì?
Không có câu trả lời được chấp nhận rộng rãi về yếu tố cấu thành giá trị thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) “tốt”, vì mức EPS được coi là “tốt” có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành, quy mô, triển vọng tăng trưởng của công ty và hiệu quả tài chính.
Nói chung, EPS cao thường được coi là một chỉ số tích cực về hiệu quả tài chính của công ty, vì nó cho thấy rằng công ty đang tạo ra lợi nhuận cao và có khả năng trả cổ tức cũng như đầu tư vào tăng trưởng.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét bối cảnh mà EPS của công ty đang được đánh giá, chẳng hạn như hiệu suất trong quá khứ, xu hướng lịch sử và triển vọng tăng trưởng trong tương lai. Trong một số trường hợp, EPS cao có thể là do các sự kiện xảy ra một lần hoặc thay đổi kế toán và có thể không phải là chỉ báo đáng tin cậy về hiệu quả tài chính dài hạn của công ty.
Ngoài ra, so sánh EPS của công ty với các công ty cùng ngành trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có thể cung cấp bối cảnh có giá trị và giúp nhà đầu tư xác định xem EPS của công ty đó có “tốt” hay không.
Tóm lại, mặc dù EPS cao có thể là một chỉ báo tích cực về hiệu quả tài chính của công ty, nhưng đây chỉ là một trong số các chỉ số tài chính mà nhà đầu tư nên xem xét khi đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
Lời kết
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một thước đo tài chính được sử dụng rộng rãi để đo lường khả năng sinh lời của công ty trên cơ sở mỗi cổ phần. Nó được tính bằng cách chia thu nhập ròng của công ty cho số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. EPS thường được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, đồng thời có thể cung cấp thông tin có giá trị về khả năng tạo ra lợi nhuận, trả cổ tức và đầu tư vào tăng trưởng của công ty. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét EPS trong bối cảnh các số liệu tài chính khác, chẳng hạn như tăng trưởng doanh thu, mức nợ và dòng tiền, để hiểu toàn diện về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Hãy để lại bình luận nếu bạn có câu hỏi.