Kế toán tiền mặt ghi lại các giao dịch kinh doanh trong đó tiền mặt đã được nhận hoặc thanh toán. Điều này có nghĩa là thu nhập và chi phí thường được ghi nhận dựa trên lượng tiền mặt nhận được (hoặc thanh toán) thay vì lượng tài sản hoặc nợ phải trả liên quan. Mục đích chính của phương pháp tiền mặt là làm cho báo cáo tài chính chính xác và ngắn gọn hơn. Bằng cách này, kế toán có thể cung cấp một bức tranh tốt hơn về số tiền mà các doanh nghiệp có sẵn để chi tiêu và nơi họ đang đầu tư nguồn lực của mình. Hãy cùng Johnson’s Blog tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
Kế toán Tiền mặt là gì?
Phương pháo tiền mặt là một phương pháp kế toán trong đó các giao dịch chỉ được ghi lại khi nhận hoặc thanh toán tiền mặt, thay vì khi giao dịch phát sinh. Phương pháp này cung cấp một cái nhìn ngắn hạn, đơn giản về tình hình tài chính của một công ty, nhưng không phản ánh chính xác tình hình tài chính của nó trong một khoảng thời gian.
Lợi ích của Kế toán Tiền mặt
Lợi ích của phương pháp tiền mặt bao gồm:
Tính đơn giản
Kế toán tiền mặt là một phương pháp đơn giản không yêu cầu tính toán phức tạp hoặc lưu giữ hồ sơ, giúp các doanh nghiệp nhỏ dễ dàng sử dụng.
Bức tranh tức thời
Nó cung cấp một cái nhìn ngắn hạn, rõ ràng về tình hình tài chính của công ty, hữu ích cho việc quản lý dòng tiền và đưa ra các quyết định tài chính ngắn hạn.
Chi phí thấp hơn
Nó ít tốn kém hơn so với kế toán dồn tích vì nó không yêu cầu theo dõi các khoản phải thu và các khoản phải trả, giảm chi phí hành chính.
Ưu điểm về thuế
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể có nghĩa vụ thuế thấp hơn theo phương pháp cơ sở tiền mặt vì doanh thu chỉ được ghi nhận khi nhận được tiền mặt và chi phí khi chúng được thanh toán.
Quản lý dòng tiền tốt hơn
Nó tập trung vào thời điểm nhận và chi tiền mặt, cung cấp sự hiểu biết ngay lập tức về tình hình dòng tiền của công ty.
Hạn chế của phương pháp Cơ sở Tiền mặt
Những hạn chế của phương pháp tiền mặt bao gồm:
Quan điểm ngắn hạn
Nó chỉ cung cấp quan điểm ngắn hạn về tình hình tài chính của công ty, có thể gây hiểu lầm trong một khoảng thời gian.
Không phù hợp với GAAP
Kế toán tiền mặt không tuân theo Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP), gây khó khăn cho việc so sánh báo cáo tài chính với các công ty khác hoặc tiêu chuẩn ngành.
Không phản ánh các nghĩa vụ chưa thanh toán
Nó không phản ánh chính xác các khoản phải trả hoặc phải thu của công ty, gây khó khăn cho việc đánh giá các nghĩa vụ tài chính dài hạn.
Không thể hiện tác động của chi phí trả chậm
Chi phí trả chậm, chẳng hạn như trả trước, không được phản ánh trong phương pháp tiền mặt, gây khó khăn cho việc đánh giá tác động tài chính đầy đủ của các chi phí này.
Trình bày không chính xác về khả năng sinh lời
Nó không phản ánh thời điểm khi doanh thu kiếm được và chi phí phát sinh, có khả năng phóng đại hoặc đánh giá thấp khả năng sinh lời của công ty.
Kế toán Tiền mặt hoạt động như thế nào?
Kế toán tiền mặt hoạt động bằng cách chỉ ghi nhận các giao dịch khi nhận hoặc thanh toán tiền mặt, thay vì khi giao dịch xảy ra. Các bước cơ bản của phương pháp tiền mặt như sau:
- Ghi nhận các khoản thu tiền mặt: Doanh thu được ghi nhận và ghi nhận khi nhận được tiền mặt từ khách hàng.
- Ghi nhận các khoản thanh toán bằng tiền mặt: Các khoản chi phí được ghi nhận và ghi nhận khi tiền mặt được thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Bảng cân đối kế toán cơ sở tiền mặt: Bảng cân đối kế toán được tạo ra để thể hiện tiền mặt và tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông tại một thời điểm cụ thể.
- Báo cáo thu nhập trên cơ sở tiền mặt: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được lập để thể hiện doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian, dẫn đến lãi hoặc lỗ ròng.
- Đối chiếu với sao kê ngân hàng: Tài khoản tiền mặt được đối chiếu với sao kê ngân hàng để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch được ghi lại chính xác và bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập phản ánh chính xác tình hình tài chính của công ty.
Ai sử dụng Kế toán Cơ sở Tiền mặt?
Kế toán cơ sở tiền mặt thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ, công ty tư nhân và các cá nhân cần một phương pháp đơn giản để theo dõi các giao dịch tài chính của họ. Phương pháp này ít phức tạp hơn kế toán dồn tích và thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp có nguồn tài chính và kế toán hạn chế.
Kế toán cơ sở tiền mặt cũng có thể được sử dụng bởi các công ty có dòng tiền hạn chế, trong đó việc theo dõi thời gian của các giao dịch không phải là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một số doanh nghiệp có thể được pháp luật yêu cầu sử dụng kế toán dồn tích, tùy thuộc vào quy mô và ngành của họ.
Cách đối chiếu tài khoản trong Kế toán Tiền mặt
Để đối chiếu các tài khoản trong kế toán cơ sở tiền mặt cần thực hiện các bước sau:
- Thu thập tất cả các sao kê ngân hàng: Thu thập tất cả các sao kê ngân hàng trong khoảng thời gian được đối chiếu, bao gồm các sao kê cho tài khoản séc và tài khoản tiết kiệm.
- So sánh sao kê ngân hàng với các khoản thu và chi tiền mặt: So sánh các giao dịch được ghi trong sao kê ngân hàng với các khoản thu và chi tiền mặt được ghi trong hệ thống kế toán để đảm bảo tất cả các giao dịch đều được hạch toán.
- Xác định và đối chiếu sự khác biệt: Xác định bất kỳ sự khác biệt nào giữa báo cáo ngân hàng và các khoản thu và chi tiền mặt được ghi trong hệ thống kế toán và thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào để đối chiếu các tài khoản.
- Ghi lại các điều chỉnh: Nếu phát hiện thấy bất kỳ sự khác biệt nào, hãy thực hiện các mục điều chỉnh cần thiết trong hệ thống kế toán để cân bằng các tài khoản tiền mặt.
- Cập nhật bảng cân đối kế toán: Cập nhật bảng cân đối kế toán để phản ánh bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trong quá trình đối chiếu.
- Xem xét và ghi lại quy trình: Xem xét quy trình đối chiếu và ghi lại bất kỳ sự khác biệt nào được tìm thấy và các bước được thực hiện để giải quyết chúng.
Điều quan trọng là phải đối chiếu các tài khoản thường xuyên để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và kịp thời phát hiện bất kỳ sai sót hoặc sai lệch nào.
Sự khác biệt giữa Kế toán Tiền mặt và Kế toán Dồn tích là gì?
Kế toán tiền mặt và kế toán dồn tích là hai phương pháp ghi nhận và ghi nhận các giao dịch tài chính khác nhau. Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp là:
- Thời điểm ghi nhận: Ghi nhận doanh thu và chi phí khi nhận hoặc chi tiền mặt, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu khi kiếm được và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể thời điểm nhận hoặc trả tiền mặt.
- Phản ánh các nghĩa vụ chưa thanh toán: Không phản ánh các khoản phải thu hoặc các khoản phải trả, trong khi kế toán dồn tích phản ánh chính xác các nghĩa vụ này.
- Báo cáo tài chính: Cung cấp cái nhìn ngắn hạn về tình hình tài chính của công ty, trong khi kế toán dồn tích cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của công ty trong một khoảng thời gian.
- Tuân thủ GAAP: Không tuân theo Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP), trong khi kế toán dồn tích tuân thủ GAAP.
- Sử dụng: Thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ, trong khi kế toán dồn tích được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn hơn và các công ty giao dịch công khai.
Lời kết
Phương pháp Kế toán cơ sở tiền mặt là một phương pháp kế toán đơn giản và hiệu quả, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ. Kế toán cơ sở tiền mặt có thể là một phương pháp kế toán lý tưởng nếu bạn có nhu cầu kinh doanh đơn giản và nguồn lực công nghệ hạn chế. Hãy bình luận bên dưới nếu bạn có câu hỏi có liên quan, Johnson’s Blog sẽ giúp bạn tận dụng tốt nhất phương pháp ghi sổ này.