Giá vốn hàng bán (COGS)

Giá vốn hàng bán (COGS): Những điều bạn cần biết

5/5 - (4 bình chọn)

Trong kinh doanh, giá vốn hàng bán (COGS) là một trong những chi phí quan trọng nhất mà công ty phải theo dõi. Giá vốn thể hiện tổng chi phí nguyên vật liệu và lao động được sử dụng để sản xuất hàng tồn kho. Khi đánh giá lợi nhuận và thua lỗ, điều quan trọng là phải biết giá vốn hàng bán để bạn có thể hiểu doanh nghiệp của mình đang kiếm được bao nhiêu lợi nhuận. Hãy cùng Johnson’s Blog tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

Giá vốn hàng bán là gì?

Giá vốn hàng bán (COGS) là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất và bán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động và các chi phí trực tiếp khác phát sinh để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh sẵn sàng để bán. Giá vốn bán được tính bằng giá vốn hàng bán trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là quý hoặc năm tài chính và được khấu trừ khỏi tổng doanh thu để xác định lợi nhuận gộp của công ty.

Các thành phần của giá vốn hàng bán?

Các thành phần của Giá vốn hàng bán (COGS) thường bao gồm:

  • Nguyên vật liệu: Chi phí của tất cả các nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
  • Lao động trực tiếp: Tiền lương trả cho công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất.
  • Chi phí sản xuất chung: Chi phí gián tiếp liên quan đến sản xuất, chẳng hạn như tiện ích, vật tư và khấu hao thiết bị sản xuất.
  • Freight-in: Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu đến cơ sở sản xuất.
  • Thuế quan và thuế xuất nhập khẩu: Thuế nhập khẩu và thuế xuất nhập khẩu đã trả đối với nguyên liệu thô hoặc hàng hóa thành phẩm.
  • Chi phí lưu kho: Chi phí phát sinh cho việc lưu kho nguyên vật liệu, thành phẩm.

Lưu ý rằng giá vốn bán không bao gồm các chi phí gián tiếp như tiếp thị, quản lý và các chi phí chung và hành chính khác.

Nguyên liệu thô

Nguyên liệu thô đề cập đến tài nguyên thiên nhiên, chất hoặc thành phần được sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Nguyên vật liệu được sử dụng để tạo ra thành phẩm và được coi là chi phí trực tiếp của quá trình sản xuất, được đưa vào để tính giá vốn.

Ví dụ về nguyên liệu thô bao gồm: thép cho nhà sản xuất sản phẩm kim loại, bông cho nhà sản xuất quần áo hoặc ngũ cốc cho tiệm bánh.

Chi phí nguyên vật liệu là một trong những thành phần chính của giá vốn và là yếu tố chính quyết định tỷ suất lợi nhuận của công ty.

Lao động trực tiếp

Lao động trực tiếp đề cập đến tiền công và tiền lương trả cho công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất. Nó được coi là chi phí sản xuất trực tiếp và được đưa vào tính toán giá vốn. Chi phí lao động trực tiếp là một thành phần quan trọng của giá vốn, đặc biệt là trong các hoạt động sản xuất hoặc lắp ráp nơi công nhân được yêu cầu sản xuất sản phẩm.

Ví dụ về lao động trực tiếp bao gồm tiền lương trả cho công nhân nhà máy, công nhân dây chuyền lắp ráp và thợ thủ công sản xuất hàng hóa bằng tay.

Chi phí nhân công trực tiếp thường căn cứ vào thời gian cần thiết để sản xuất ra sản phẩm, do đó, chịu ảnh hưởng của các yếu tố như năng suất, hiệu quả và trình độ tay nghề của người lao động.

Chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất chung đề cập đến các chi phí gián tiếp liên quan đến việc sản xuất một sản phẩm. Nó là một thành phần của giá vốn và bao gồm các chi phí như tiện ích, vật tư, bảo trì, thuế bất động sản, bảo hiểm và khấu hao thiết bị sản xuất.

Không giống như các chi phí trực tiếp như nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung không thể được truy nguyên trực tiếp vào quá trình sản xuất một sản phẩm cụ thể. Thay vào đó, nó được phân bổ cho các sản phẩm dựa trên tỷ lệ ước tính của chi phí chung phát sinh trong quá trình sản xuất.

Chi phí sản xuất chung là một thành phần quan trọng của giá vốn vì nó có thể có tác động đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận của công ty, đặc biệt là đối với các công ty có chi phí chung cao. Điều quan trọng là các công ty phải ước tính và quản lý chính xác chi phí sản xuất chung để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về chi phí sản xuất thực và có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

Vận chuyển hàng hóa

Vận chuyển hàng hóa đề cập đến chi phí vận chuyển nguyên liệu thô đến cơ sở sản xuất. Nó là một thành phần của giá vốn và là chi phí vận chuyển nguyên vật liệu thô từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.

Chi phí này phát sinh khi nguyên liệu thô được mua từ các nhà cung cấp ở xa cơ sở sản xuất và phải được vận chuyển đến cơ sở bằng xe tải, đường sắt hoặc tàu thủy. Vận chuyển hàng hóa là chi phí sản xuất trực tiếp và được bao gồm trong tính toán giá vốn. Đây là một thành phần quan trọng của giá vốn vì nó có thể có tác động đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận của công ty, đặc biệt là đối với các công ty phụ thuộc vào nguyên liệu thô nhập khẩu hoặc những công ty ở xa nhà cung cấp của họ.

Điều quan trọng là các công ty phải ước tính và quản lý chính xác chi phí vận chuyển để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về chi phí sản xuất thực và có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

Thuế xuất nhập khẩu và thuế quan

Thuế quan và thuế xuất nhập khẩu đề cập đến các loại thuế hoặc phí do chính phủ áp đặt đối với hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Chúng là một thành phần của giá vốn và được bao gồm trong tính toán giá vốn.

Thuế quan là thuế do chính phủ áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu, trong khi thuế xuất nhập khẩu là thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Mục đích của nhiệm vụ và thuế quan là để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và tạo doanh thu cho chính phủ. Chúng thường dựa trên giá trị, trọng lượng hoặc số lượng hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Số tiền thuế xuất nhập khẩu và thuế quan mà một công ty phải trả có thể có tác động đáng kể đến giá vốn và tỷ suất lợi nhuận, đặc biệt là đối với các công ty phụ thuộc vào nguyên liệu thô hoặc thành phẩm nhập khẩu.

Điều quan trọng là các công ty phải hiểu các quy định về thuế quan và thuế quan ở các quốc gia mà họ hoạt động, đồng thời ước tính và quản lý chính xác các chi phí này để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về chi phí sản xuất thực và có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

Chi phí lưu kho

Chi phí lưu kho đề cập đến các chi phí phát sinh để lưu trữ nguyên vật liệu và thành phẩm. Chúng là một thành phần của giá vốn và được bao gồm trong tính toán giá vốn.

Chi phí lưu trữ có thể bao gồm các chi phí như tiền thuê mặt bằng nhà kho, tiện ích, bảo hiểm và lao động để xử lý và lưu trữ hàng hóa. Những chi phí này phát sinh khi nguyên vật liệu và thành phẩm được lưu trữ trước khi chúng được bán hoặc sử dụng trong sản xuất.

Chi phí lưu kho có thể có tác động đáng kể đến giá vốn và tỷ suất lợi nhuận của công ty, đặc biệt đối với các công ty có lượng nguyên liệu thô tồn kho lớn.

Công thức và Cách tính giá vốn hàng bán

Công thức tính giá vốn hàng bán là:

Giá vốn hàng bán = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng – Hàng tồn kho cuối kỳ

Hàng tồn kho đầu kỳ

Hàng tồn kho đầu kỳ đề cập đến số lượng hàng hóa mà một công ty có trong kho vào đầu kỳ kế toán. Giá trị này được sử dụng để tính giá vốn và được bao gồm trong việc xác định số dư hàng tồn kho cuối kỳ của công ty.

Giá trị hàng tồn kho ban đầu rất quan trọng trong việc xác định tổng chi phí hàng hóa có sẵn để bán trong một khoảng thời gian cụ thể và giúp các công ty hiểu được lượng hàng tồn kho mà họ cần mua để duy trì mức tồn kho mong muốn.

Thông tin này cũng được sử dụng để tính giá vốn bằng cách tính đến hàng tồn kho đầu kỳ, giá vốn hàng mua trong kỳ và hàng tồn kho cuối kỳ.

Mua hàng

Mua hàng đề cập đến tổng số lượng hàng hóa mà một công ty mua từ các nhà cung cấp trong một kỳ kế toán cụ thể. Giá trị này được sử dụng để tính toán giá vốn và được thêm vào hàng tồn kho ban đầu để xác định giá vốn hàng hóa sẵn sàng để bán trong một khoảng thời gian cụ thể.

Số liệu mua hàng rất quan trọng đối với các công ty để theo dõi vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về chi tiêu tổng thể của họ đối với hàng tồn kho và giúp họ hiểu tác động của những thay đổi trong hành vi mua hàng đối với kết quả tài chính của họ.

Theo dõi chính xác các giao dịch mua và đưa chúng vào tính toán giá vốn là điều cần thiết để đo lường chính xác lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty..

Hàng tồn kho cuối kỳ

Hàng tồn kho cuối kỳ đề cập đến giá trị hàng hóa mà một công ty có trong kho vào cuối kỳ kế toán. Giá trị này được sử dụng để tính giá vốn và được trừ vào tổng hàng tồn kho đầu kỳ và mua hàng để xác định giá vốn hàng bán.

Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ cung cấp thông tin chi tiết về khả năng quản lý hàng tồn kho của công ty và được sử dụng để giúp xác định số lượng hàng tồn kho cần mua để duy trì mức tồn kho mong muốn. Điều quan trọng là các công ty phải theo dõi chính xác hàng tồn kho cuối kỳ để tính toán chính xác giá vốn và đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

Giá vốn hàng bán là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của công ty vì nó phản ánh chi phí trực tiếp để sản xuất và bán hàng hóa của công ty. Nó được sử dụng để tính toán lợi nhuận gộp, là sự khác biệt giữa doanh thu bán hàng và giá vốn. Lợi nhuận gộp cung cấp thông tin chi tiết quan trọng về khả năng sinh lời và hiệu quả của công ty, đồng thời là thước đo chính được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của công ty.

Tầm quan trọng của COGS trong kinh doanh

Giá vốn hàng bán (COGS) là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp vì nó phản ánh chi phí trực tiếp để sản xuất và bán hàng hóa. Việc tính toán và hiểu giá vốn là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vì một số lý do:

  • Tỷ suất lợi nhuận: Được sử dụng để tính lợi nhuận gộp, là chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán. Lợi nhuận gộp cung cấp thông tin chi tiết quan trọng về khả năng sinh lời và hiệu quả của công ty, đồng thời giúp xác định tỷ suất lợi nhuận của công ty.
  • Quyết định về giá: Việc hiểu giá vốn giúp doanh nghiệp xác định mức giá tối thiểu có thể tính cho hàng hóa của mình mà vẫn tạo ra lợi nhuận. Thông tin này rất quan trọng để đưa ra quyết định về giá và để thiết lập giá cạnh tranh.
  • Quản lý hàng tồn kho: Giúp doanh nghiệp theo dõi chi phí hàng tồn kho và hiểu tác động của mức hàng tồn kho đối với khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Bằng cách theo dõi giá vốn, doanh nghiệp có thể quản lý tốt hơn mức tồn kho, giảm lãng phí và cải thiện hiệu quả tổng thể.
  • Kiểm soát chi phí: Giúp doanh nghiệp xác định các lĩnh vực có thể giảm chi phí và cải thiện khả năng sinh lời. Ví dụ: nếu một doanh nghiệp nhận thấy rằng giá vốn hàng bán của mình đang tăng lên do giá nguyên liệu thô tăng, thì doanh nghiệp đó có thể tìm cách giảm sự phụ thuộc vào những nguyên liệu đó hoặc thương lượng giá tốt hơn với các nhà cung cấp.
  • Lập ngân sách và dự báo: Giá vốn hàng bán là một thành phần chính trong quy trình dự báo và ngân sách của doanh nghiệp. Bằng cách hiểu giá vốn của mình, doanh nghiệp có thể tạo ngân sách và dự báo chính xác, đồng thời đưa ra quyết định sáng suốt về các cơ hội đầu tư và tăng trưởng trong tương lai.

Nhìn chung, giá vốn hàng bán là một thước đo quan trọng đối với các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và rất quan trọng để hiểu được hiệu quả tài chính của công ty và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

Hạn chế của giá vốn hàng bán

Giá vốn là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của công ty, nhưng nó có một số hạn chế cần được xem xét:

  • Phương pháp tiếp cận đơn giản: Giá vốn chỉ bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất và bán hàng hóa và không tính đến các chi phí gián tiếp như tiếp thị, nghiên cứu và phát triển và chi phí hành chính. Điều này có thể dẫn đến một bức tranh không đầy đủ về cơ cấu chi phí thực sự và lợi nhuận của công ty.
  • Định giá hàng tồn kho: Độ chính xác của giá vốn phụ thuộc vào độ chính xác của việc định giá hàng tồn kho. Nếu hàng tồn kho được định giá không chính xác, điều này có thể dẫn đến tính toán giá vốn không chính xác, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp và hiệu quả tài chính chung của công ty.
  • Các vấn đề về thời gian: Giá vốn được tính trên cơ sở định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng quý. Tuy nhiên, chi phí sản xuất hàng hóa có thể thay đổi nhanh chóng, điều này có thể dẫn đến sự không phù hợp giữa giá vốn và doanh thu bán hàng.
  • Ước tính: Giá vốn có thể là ước tính và có thể không phản ánh đúng giá vốn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng hoặc quy trình sản xuất phức tạp.
  • Thông tin hạn chế: Giá vốn cung cấp thông tin hạn chế về cơ cấu chi phí và lợi nhuận của công ty. Nó không xem xét các yếu tố quan trọng như chất lượng hàng hóa bán ra, mức độ hài lòng của khách hàng và tình hình tài chính chung của công ty.

Bất chấp những hạn chế này, giá vốn vẫn là một thước đo quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về cấu trúc chi phí và lợi nhuận của công ty. Để có được bức tranh toàn cảnh hơn về hoạt động tài chính của công ty, điều quan trọng là phải xem xét giá vốn kết hợp với các số liệu tài chính khác, chẳng hạn như lợi nhuận gộp, chi phí hoạt động và thu nhập ròng.

Phương pháp kế toán giá vốn hàng bán

Có bốn phương pháp kế toán chính được sử dụng để xác định Giá vốn hàng bán (COGS) và định giá hàng tồn kho cuối kỳ: Nhập trước, Xuất trước (FIFO), Nhập sau, Xuất trước (LIFO), Phương pháp chi phí trung bình và Phương pháp thực tế đích danh.

  • Nhập trước, xuất trước (FIFO): Theo phương pháp FIFO, hàng hóa được mua đầu tiên được giả định là hàng hóa được bán đầu tiên. Điều này có nghĩa là giá vốn dựa trên giá vốn của hàng hóa cũ nhất trong kho.
  • Nhập sau, xuất trước (LIFO): Theo phương pháp LIFO, hàng hóa được mua cuối cùng được coi là hàng hóa được bán đầu tiên. Điều này có nghĩa là giá vốn dựa trên giá vốn của hàng hóa được mua gần đây nhất.
  • Phương pháp chi phí trung bình: Theo phương pháp này, chi phí trung bình cho mỗi đơn vị hàng hóa trong kho được tính toán và sử dụng để xác định giá vốn và hàng tồn kho cuối kỳ.
  • Phương pháp thực tế đích danh: Phương pháp này được sử dụng để xác định giá vốn và định giá hàng tồn kho cuối kỳ trong một số trường hợp nhất định khi không thực tế hoặc không thể sử dụng các phương pháp FIFO, LIFO hoặc Chi phí trung bình. Chi phí cụ thể của từng hạng mục hàng tồn kho được xác định và sử dụng để tính giá vốn.

Điều quan trọng là các công ty phải xem xét lợi ích và hạn chế của từng phương pháp và chọn phương pháp phản ánh tốt nhất bản chất hoạt động kinh doanh của họ. Các công ty cũng phải nhất quán trong việc áp dụng phương pháp đã chọn và tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) trong báo cáo tài chính của mình.

Chi phí doanh thu so với Giá vốn hàng bán

Chi phí doanh thu (COR) và Giá vốn hàng bán (COGS) là hai số liệu tài chính được sử dụng trong kế toán để đo lường chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu. Mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa chúng.

Giá vốn hàng bán (COGS) là một loại Chi phí doanh thu (COR) cụ thể chỉ áp dụng cho các công ty bán hàng hóa vật chất. Giá vốn đo lường chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa được bán cho khách hàng, bao gồm chi phí nguyên liệu thô, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.

Mặt khác, chi phí doanh thu (COR) đề cập đến tổng chi phí tạo ra doanh thu, không chỉ bao gồm chi phí sản xuất và bán hàng hóa mà còn cả các chi phí gián tiếp khác như chi phí tiếp thị, vận chuyển và phân phối. Nói cách khác, giá vốn là một tập hợp con của COR, đây là thước đo toàn diện hơn về chi phí kinh doanh.

Điều quan trọng là các công ty phải đo lường và hiểu chính xác COGS và COR của họ, vì các số liệu này cung cấp thông tin chuyên sâu có giá trị về khả năng sinh lời của doanh nghiệp và giúp đưa ra quyết định liên quan đến định giá, quản lý chi phí và phát triển sản phẩm. Các công ty nên tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi (GAAP) trong báo cáo tài chính của mình và nhất quán trong cách tính toán và báo cáo giá vốn hàng bán và COR.

Chi phí hoạt động so với giá vốn hàng bán

Chi phí hoạt động và giá vốn hàng bán (COGS) là hai chỉ số tài chính riêng biệt được sử dụng trong kế toán để đo lường các khía cạnh khác nhau trong hoạt động tài chính của công ty.

Giá vốn hàng bán (COGS) là chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa được bán cho khách hàng. Nó bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Giá vốn hàng bán là thành phần chính trong báo cáo tài chính của công ty và được sử dụng để xác định lợi nhuận gộp, là chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán.

Mặt khác, Chi phí hoạt động là chi phí gián tiếp liên quan đến việc vận hành các hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp. Điều này bao gồm các chi phí như tiền lương và tiền công, tiền thuê nhà, tiện ích, quảng cáo và tiếp thị cũng như chi phí chung và hành chính. Chi phí hoạt động được trừ khỏi lợi nhuận gộp để xác định thu nhập hoạt động của công ty.

Điều quan trọng đối với các công ty là đo lường và hiểu chính xác giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động của họ, vì các số liệu này cung cấp thông tin chuyên sâu có giá trị về khả năng sinh lời của doanh nghiệp và giúp đưa ra quyết định liên quan đến quản lý chi phí và lập ngân sách. Các công ty nên tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi (GAAP) trong báo cáo tài chính của họ và nhất quán trong cách tính toán và báo cáo giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động.

Mẫu giá vốn hàng bán

Mẫu Giá vốn hàng bán (COGS) thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Ngày: Ngày thực hiện tính toán giá vốn hàng bán.
  • Danh mục hàng tồn kho: Danh sách các loại hàng tồn kho khác nhau, chẳng hạn như nguyên vật liệu thô, sản phẩm dở dang và thành phẩm.
  • Hàng tồn kho đầu kỳ: Trị giá từng loại hàng tồn kho đầu kỳ.
  • Mua hàng: Tổng chi phí của từng loại hàng tồn kho được mua trong kỳ kế toán.
  • Chi phí sản xuất hàng hóa: Tổng chi phí của từng loại hàng tồn kho được sử dụng để sản xuất hàng hóa đã bán trong kỳ kế toán.
  • Hàng tồn kho cuối kỳ: Trị giá từng loại hàng tồn kho cuối kỳ.
  • Giá vốn hàng bán: Tổng giá vốn hàng bán trong kỳ kế toán, được tính bằng Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng – Hàng tồn kho cuối kỳ.
  • Lợi nhuận gộp: Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán, được tính là Doanh thu – giá vốn hàng bán.

Ví dụ
Dưới đây là ví dụ về cách tính Giá vốn hàng bán (COGS) cho một doanh nghiệp bán lẻ nhỏ:

Ngày: 1 tháng 1 năm 2023 – 31 tháng 12 năm 2023

Danh mục hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, Sản phẩm dở dang, Thành phẩm

Hàng tồn kho đầu kỳ:

  • Nguyên vật liệu: $5,000
  • Công việc đang tiến hành: $3,000
  • Thành phẩm: $10,000

Mua hàng:

  • Nguyên vật liệu: $15,000
  • Công việc đang tiến hành: $2,000
  • Thành phẩm: $5,000

Chi phí sản xuất hàng hóa:

  • Nguyên vật liệu: $20,000
  • Công việc đang tiến hành: $5,000
  • Thành phẩm: $15,000

Hàng tồn kho cuối kỳ:

  • Nguyên vật liệu: $2,000
  • Công việc đang tiến hành: $4,000
  • Thành phẩm: $11,000

Giá vốn hàng bán:

  • Nguyên vật liệu: 20,000 USD – 2,000 USD = 18,000 USD
  • Công việc dở dang: $5,000 – $4,000 = $1,000
  • Thành phẩm: $10,000 – $11,000 = ($1,000)
  • Tổng giá vốn hàng bán: $18,000 + $1,000 – ($1,000) = $18,000

Lợi nhuận gộp:

Doanh nghiệp có doanh thu là $100,000 trong kỳ kế toán, do đó, Lợi nhuận gộp sẽ được tính là 100,000 đô la – 18,000 đô la = 82,000 đô la.

Trong ví dụ này, giá vốn hàng bán được tính bằng tổng chi phí nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm đã bán cho khách hàng trong kỳ kế toán, trừ đi giá trị của hàng tồn kho cuối kỳ. Tính toán giá vốn hàng bán cung cấp thông tin có giá trị về cấu trúc chi phí của doanh nghiệp, được sử dụng để xác định lợi nhuận gộp và thu nhập hoạt động. Các công ty nên tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi (GAAP) trong báo cáo tài chính của mình và nhất quán trong cách tính toán và báo cáo giá vốn hàng bán.

Cách tối ưu hóa giá vốn hàng bán trong doanh nghiệp

Dưới đây là một số bước mà doanh nghiệp có thể thực hiện để tối ưu hóa giá vốn hàng bán (COGS):

  • Giám sát mức hàng tồn kho: Việc duy trì hồ sơ hàng tồn kho chính xác và cập nhật có thể giúp doanh nghiệp tránh tồn kho quá nhiều và giảm thiểu chi phí lưu kho.
  • Thương lượng giá tốt hơn với nhà cung cấp: Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp để thương lượng giá nguyên vật liệu và linh kiện thấp hơn có thể giúp giảm giá vốn hàng bán.
  • Hợp lý hóa quy trình sản xuất: Nâng cao hiệu quả sản xuất có thể giảm chi phí lao động trực tiếp và chi phí chung, do đó giảm giá vốn hàng bán.
  • Thực hiện quản lý hàng tồn kho đúng lúc (JIT): Quản lý hàng tồn kho JIT chỉ liên quan đến việc đặt hàng và nhận hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức, giảm chi phí lưu giữ hàng tồn kho.
  • Giảm lãng phí và khuyết tật: Thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng để giảm lãng phí và khuyết tật trong quá trình sản xuất có thể giúp giảm chi phí nguyên vật liệu và lao động trực tiếp.
  • Xem xét thuê ngoài: Thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi cho nhà cung cấp bên thứ ba có thể giúp giảm giá vốn hàng bán bằng cách giảm chi phí lao động và chi phí chung.
  • Đầu tư vào công nghệ: Việc triển khai các công nghệ tự động hóa như robot và trí tuệ nhân tạo có thể giúp giảm chi phí lao động trực tiếp và tăng hiệu quả sản xuất.
  • Cân nhắc việc mua số lượng lớn: Mua nguyên liệu thô và linh kiện với số lượng lớn có thể giảm chi phí đơn vị và giảm giá vốn hàng bán.
  • Phân tích và theo dõi giá vốn hàng bán thường xuyên: Phân tích và theo dõi giá vốn hàng bán thường xuyên có thể giúp doanh nghiệp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và theo dõi tác động của những thay đổi được thực hiện để giảm giá vốn hàng bán.

Việc thực hiện các bước này có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá vốn hàng bán, tăng khả năng sinh lời và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa giảm giá vốn hàng bán và đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như sự hài lòng của khách hàng.

Làm thế nào để giá vốn hàng bán ảnh hưởng đến lợi nhuận của một công ty?

Giá vốn hàng bán (COGS) là một yếu tố quan trọng trong việc xác định lợi nhuận của công ty. Giá vốn hàng bán thể hiện chi phí sản xuất và bán một sản phẩm và nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp của công ty.

Nếu giá vốn hàng bán của một công ty cao, điều đó có nghĩa là một phần lớn doanh thu của công ty đang được chi cho chi phí sản xuất, khiến lợi nhuận còn ít. Mặt khác, giá vốn hàng bán thấp có nghĩa là công ty đang chi tiêu ít hơn cho sản xuất và có nhiều nguồn lực hơn cho lợi nhuận.

Do đó, điều quan trọng đối với một công ty là cố gắng giữ giá vốn hàng bán thấp và theo dõi nó thường xuyên để duy trì lợi nhuận và khả năng cạnh tranh. Một công ty có thể giảm giá vốn hàng bán bằng cách nâng cao hiệu quả sản xuất, thương lượng giá tốt hơn với nhà cung cấp, giảm lãng phí và khuyết tật, đồng thời thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí khác.

Tóm lại, giá vốn hàng bán là thước đo quan trọng đối với hiệu quả tài chính của công ty và tác động của nó đối với lợi nhuận có thể là đáng kể. Bằng cách giảm giá vốn hàng bán, một công ty có thể cải thiện tỷ suất lợi nhuận gộp và hiệu quả tài chính tổng thể.

Lời kết

Giá vốn hàng bán (COGS) là một thước đo quan trọng trong kế toán và tài chính để đo lường chi phí sản xuất và bán một sản phẩm. Nó được tính bằng cách cộng chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung và các chi phí trực tiếp khác liên quan đến việc sản xuất một sản phẩm. Giá vốn hàng bán rất quan trọng để xác định lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty, đây là những chỉ số chính về hiệu quả tài chính.

Bằng cách giữ giá vốn hàng bán thấp và theo dõi nó thường xuyên, một công ty có thể cải thiện khả năng sinh lời và khả năng cạnh tranh của mình. Điều này có thể đạt được bằng cách thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí, chẳng hạn như nâng cao hiệu quả sản xuất, đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp, giảm lãng phí và khuyết tật.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải hiểu các thuật ngữ kế toán phổ biến được sử dụng liên quan đến giá vốn hàng bán, chẳng hạn như lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận gộp, hàng tồn kho, lao động trực tiếp và chi phí sản xuất chung, trong số những thuật ngữ khác. Hiểu rõ các thuật ngữ này có thể giúp các nhà quản lý và chuyên gia tài chính đưa ra các quyết định sáng suốt để cải thiện hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp của họ.

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

viTiếng Việt