what is GAAP?

GAAP là gì? 10 Nguyên tắc Cơ bản của GAAP

5/5 - (12 bình chọn)

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là một tập hợp các hướng dẫn mà các chuyên gia kế toán tuân theo trong báo cáo tài chính của họ. Các tiêu chuẩn GAAP giúp các công ty đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính và giảm rủi ro kiểm toán. Mặc dù các tiêu chuẩn GAAP do các chuyên gia kế toán đặt ra nhưng việc hiểu các nguyên tắc của chúng có thể giúp bạn hiểu cách chúng được áp dụng trong báo cáo tài chính. Bài viết này Johnson’s Blog sẽ cung cấp thông tin chi tiết GAAP là gì và 10 nguyên tắc cơ bản của GAAP.

GAAP là gì?

GAAP là Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung. GAAP thiết lập các tiêu chuẩn báo cáo tài chính cho các công ty đại chúng ở Hoa Kỳ và Canada. Nó cung cấp một khuôn khổ cho các nhà đầu tư, nhà phân tích và các bên quan tâm khác để hiểu được hoạt động tài chính của công ty. Tính nhất quán của báo cáo này rất quan trọng vì nó làm cho việc so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trở nên dễ dàng hơn.

Chuẩn mực báo cáo tài chính của công ty đại chúng do các cơ quan xây dựng chuẩn mực kế toán quy định như Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) của Hoa Kỳ và Viện Kế toán Công chứng Canada (CICA). GAAP tương tự như Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).

Thông thường, các nguyên tắc kế toán của một công ty bao gồm hai thành phần: các chuẩn mực hoặc quy tắc kế toán và các xét đoán hoặc giả định của kế toán viên. Các quyết định của kế toán viên dựa trên thông tin có sẵn tại thời điểm lập các ước tính và giả định về báo cáo tài chính về các sự kiện trong tương lai.

Lịch sử GAAP

GAAP được giới thiệu lần đầu tiên vào đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, báo cáo tài chính được lập bằng nhiều phương pháp kế toán khác nhau do các công ty sử dụng các nguyên tắc kế toán khác nhau, điều này gây khó khăn cho việc so sánh dữ liệu tài chính.

Năm 1933, đại diện của các công ty đại chúng gặp đại diện của Viện Kế toán Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) để thảo luận về các tiêu chuẩn báo cáo tài chính. Kết quả của cuộc họp này là việc thông qua các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP).

Ban đầu, GAAP chỉ áp dụng cho các công ty giao dịch công khai ở Hoa Kỳ và Canada. Tuy nhiên, theo thời gian GAAP trở thành tiêu chuẩn quốc tế.

Tại sao GAAP lại quan trọng?

GAAP là một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu, vì nó giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác hiểu được tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.

Nó cũng cung cấp một bộ tiêu chuẩn chung để báo cáo thông tin tài chính. GAAP cũng đưa ra một bộ tiêu chuẩn chung về báo cáo thông tin tài chính. Điều này giúp các công ty dễ dàng so sánh kết quả của họ qua các thời kỳ khác nhau và với các công ty khác nhau.

Các công ty phải tuân theo GAAP nếu muốn được niêm yết trên sàn giao dịch tài chính như Sàn giao dịch chứng khoán New York hoặc NASDAQ.

10 nguyên tắc chính của GAAP

Mục đích của GAAP là cung cấp một khuôn khổ báo cáo tài chính nhất quán cho doanh nghiệp. Điều này chuẩn hóa các thông lệ báo cáo tài chính giữa các công ty, giúp các hoạt động kinh doanh và nhà đầu tư hiểu thông tin tài chính dễ dàng hơn.

Việc sử dụng các phương pháp kế toán tiêu chuẩn làm giảm sự nhầm lẫn, cung cấp tính nhất quán và làm cho báo cáo tài chính dễ đọc và dễ hiểu.

Các nguyên tắc chính của GAAP là ghi nhận doanh thu, phân loại tài sản, suy giảm lợi thế thương mại, dự phòng rủi ro tín dụng, thuế thu nhập, phân tích vốn hóa, tính thanh khoản và khả năng sinh lời. Mỗi chuẩn mực kế toán đều tuân theo các nguyên tắc của GAAP. Ví dụ: FASB ASC 210-10 và IAS 39 của hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế.

Nguyên tắc tuân thủ

Kế toán viên phải tuân thủ Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) như một tiêu chuẩn. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc kế toán chuẩn, các công ty có thể đảm bảo rằng báo cáo tài chính của họ cung cấp một kế toán đáng tin cậy về tình hình tài chính của họ theo thời gian.

Nguyên tắc nhất quán

Nguyên tắc nhất quán trong việc báo cáo thông tin tài chính đòi hỏi các công ty phải báo cáo dữ liệu tài chính một cách nhất quán giữa các kỳ. Nguyên tắc này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và cơ quan quản lý, những người cần đánh giá tình hình tài chính và hiệu suất của công ty theo thời gian. Ngoài ra, GAAP yêu cầu các công ty cung cấp thông tin tiết lộ về những thay đổi kế toán có thể có tác động trọng yếu đến báo cáo tài chính của họ.

Ví dụ, các công ty thường phải điều chỉnh kế toán nếu hoạt động kinh doanh, giả định tài chính hoặc thông lệ báo cáo thay đổi đáng kể. Bằng cách cung cấp thông tin tiết lộ về các thay đổi kế toán, các công ty có thể giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan khác hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của công ty theo thời gian. Ngoài ra, các công ty phải cung cấp mô tả về các chính sách kế toán quan trọng được sử dụng trong việc lập báo cáo tài chính của họ. Điều này giúp các nhà đầu tư thấy cách công ty hạch toán các hạng mục khác nhau, chẳng hạn như ghi nhận doanh thu, chi phí và đầu tư.

Nguyên tắc trung thực

Nguyên tắc trung thực yêu cầu các công ty tiết lộ tất cả các dữ kiện quan trọng về tình hình tài chính của họ. Nguyên tắc này rất quan trọng vì nó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt về kết quả hoạt động trong tương lai của công ty. Các công ty không tiết lộ thông tin quan trọng có thể đánh lừa các nhà đầu tư tin rằng họ mạnh hơn thực tế, điều này có thể dẫn đến các quyết định đầu tư sai lầm.

Nguyên tắc trung thực cũng được áp dụng cho các chính sách và phương pháp kế toán. Khi áp dụng các nguyên tắc hoặc phương pháp kế toán, các công ty phải tuân theo một bộ hướng dẫn tiêu chuẩn nhằm đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo dữ liệu tài chính.

Nguyên tắc về sự thường xuyên của các phương pháp

Các nguyên tắc về tính thường xuyên của các phương pháp và tính nhất quán của kế toán là các nguyên tắc chính của GAAP cần được tuân theo để lập báo cáo tài chính và kế toán tài chính chính xác.

Các nguyên tắc khác của GAAP bao gồm nguyên tắc kế toán thuế thu nhập và nguyên tắc hợp nhất. Những nguyên tắc này đảm bảo rằng doanh nghiệp báo cáo thông tin tài chính của mình một cách nhất quán theo thời gian, giúp đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian. Tất cả các nguyên tắc này phối hợp với nhau để đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy và chính xác.

Nguyên tắc không bồi thường

Nguyên tắc không bồi thường nêu rõ rằng một thực thể không bắt buộc phải bồi thường cho một thực thể khác đối với bất kỳ tổn thất hoặc chi phí nào phát sinh do hành động hoặc không hành động của thực thể khác. Nguyên tắc này thường áp dụng cho các giao dịch tài chính và kinh doanh giữa các thực thể, trong đó các quyết định của một bên có thể có tác động tiêu cực đến bên kia.

Mục đích của nguyên tắc này là để ngăn chặn các bên tham gia vào hành vi cơ hội; nếu các bên được yêu cầu bồi thường cho nhau về mọi tổn thất và chi phí phát sinh từ một giao dịch, thì sẽ không có động cơ nào để một trong hai bên đưa ra quyết định một cách thận trọng và có phán đoán đúng đắn. Do đó, các chuẩn mực kế toán nói chung cho phép các đơn vị áp dụng một bộ các nguyên tắc và thông lệ chuẩn khi xác định các khoản bồi thường thiệt hại và chi phí. Các nguyên tắc tiêu chuẩn này thường bao gồm các điều khoản như xem xét hiệu suất trong quá khứ, mối quan hệ lâu dài và tính nhất quán với các mục tiêu kinh doanh.

Nguyên tắc liên tục

Nguyên tắc liên tục nêu rõ rằng báo cáo tài chính phải được lập theo cách phản ánh tình hình tài chính hiện tại, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của một đơn vị. Nguyên tắc này rất quan trọng vì nó cho phép các nhà đầu tư hiểu được hiệu quả hoạt động của một thực thể theo thời gian và giúp dễ dàng so sánh hiệu suất tài chính của các công ty khác nhau. Nó cũng đảm bảo rằng các tiêu chuẩn báo cáo tài chính vẫn nhất quán giữa các công ty khác nhau và theo thời gian.

Nguyên tắc liên tục được áp dụng khi lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp cũng như khi kiểm toán các báo cáo tài chính đó. Các nhà đầu tư và kiểm toán viên phải xem xét nguyên tắc liên tục khi đánh giá hiệu quả tài chính theo thời gian và so sánh hiệu quả tài chính của các công ty.

Nguyên tắc thận trọng

Nguyên tắc thận trọng quy định rằng các công ty phải đánh giá rủi ro và lợi ích của việc đưa ra quyết định, đồng thời đưa ra các ước tính hợp lý khi lập báo cáo tài chính. Nó yêu cầu các công ty phải xem xét cẩn thận tất cả các thông tin tài chính, bao gồm các tiêu chuẩn kế toán và dữ liệu lịch sử, để đảm bảo báo cáo chính xác. Nguyên tắc thận trọng thường áp dụng cho tất cả các khía cạnh tài chính của công ty, bao gồm doanh thu, chi phí, tài sản và nợ phải trả. Bằng cách xem xét tất cả các thông tin có sẵn, các công ty có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả tài chính của mình và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

Nguyên tắc định kỳ

Nguyên tắc về định kỳ nêu rõ rằng các báo cáo tài chính phải được lập theo cách thức phản ánh các hoạt động bình thường theo kỳ của đơn vị. Nhìn chung nguyên tắc này quy định rằng báo cáo tài chính phải được lập định kỳ. Nguyên tắc này thường được gọi là nguyên tắc “dựa trên thời gian” bởi vì người lập báo cáo tài chính thường yêu cầu thông tin báo cáo tài chính phải được báo cáo một cách thường xuyên, thường là hàng tháng hoặc hàng quý. Trong chuẩn mực kế toán, nguyên tắc này được thể hiện thông qua yêu cầu báo cáo số liệu tài chính theo định kỳ hàng năm hoặc hàng quý.

Nguyên tắc trọng yếu

Nguyên tắc về tính trọng yếu nêu rõ rằng báo cáo tài chính phải dựa trên giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả. Nguyên tắc này rất cần thiết cho các mục đích kế toán, vì nó giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính có thể được so sánh theo thời gian với độ chính xác. Nguyên tắc này cũng áp dụng cho cả báo cáo tài chính hiện tại và quá khứ, đảm bảo rằng báo cáo tài chính luôn phù hợp và cập nhật theo thời gian.

Nguyên tắc thiện chí tối đa

Nguyên tắc thiện chí tối đa quy định rằng một công ty phải hành động một cách công bằng và hợp lý. Nó giả định rằng các bên phải trung thực trong tất cả các giao dịch. Bằng cách hành động trung thực và cởi mở với nhau, các bên có thể bảo vệ lợi ích của mình và đảm bảo một kết quả công bằng.

Các câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa GAAP và IFRS?

GAAP là bộ nguyên tắc kế toán tiêu chuẩn được sử dụng bởi hầu hết các công ty đại chúng ở Hoa Kỳ. GAAP yêu cầu các thực thể tiết lộ kết quả tài chính của họ theo cách nhất quán với các thông lệ kế toán được chấp nhận rộng rãi do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) công bố.

IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) là một bộ chuẩn mực kế toán toàn cầu được phát triển bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Nhóm Ngân hàng Thế giới. IFRS thay thế một số chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế trước đó, bao gồm IAS 38 và IFRIC 10. IFRS cung cấp hướng dẫn về ghi chép, tóm tắt và trình bày báo cáo tài chính của đơn vị bằng ngôn ngữ dễ hiểu.

Một số khác biệt vẫn tồn tại giữa cả hai quy tắc kế toán bao gồm:

  • Tồn kho theo LIFO: GAAP cho phép sử dụng phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO), IFRS thì không cho phép.
  • Chi phí Nghiên cứu và Phát triển: Những chi phí này sẽ được tính vào chi phí khi chúng phát sinh theo GAAP. Theo IFRS, chi phí có thể được vốn hóa và phân bổ qua nhiều kỳ nếu đáp ứng một số điều kiện.

Tham khảo thêm tại nguồn chính thức tại nguồn sau để có thêm thông tin:

  1. International Financial Reporting Standards. “Who Uses IFRS Standards?
  2. Financial Accounting Standards Board. “The Hierarchy of Generally Accepted Accounting Principles.”

Lời kết

GAAP được các doanh nghiệp sử dụng để báo cáo kết quả hoạt động tài chính của họ. GAAP cung cấp một bộ tiêu chuẩn mà chủ doanh nghiệp và kiểm toán viên có thể sử dụng để hiểu tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty. Bằng cách tuân theo GAAP, các doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng báo cáo tài chính của họ chính xác và phù hợp với các tiêu chuẩn của ngành. Ngoài ra, việc sử dụng GAAP có thể giúp các công ty cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong mắt các nhà đầu tư và chủ nợ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về GAAP là gì và cách nó có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của bạn, hãy nhớ xem các bài viết của Johnson’s Blog về chủ đề này.

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

viTiếng Việt